TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
retirement

/rɪˈtaɪərmənt/


Câu ngữ cảnh

After his retirement the company's sales figure plummeted.
Dịch
Sau khi ông ấy nghỉ hưu, doanh thu của công ty lao dốc.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+
1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





