TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
safety gloves

/ˈseɪfti - glʌvz/


Câu ngữ cảnh

She's removing her safety gloves .
Dịch
Cô ấy đang cởi găng tay bảo hộ của mình ra.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+
Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





