savoring

/ˈseɪvərɪŋ/


Câu ngữ cảnh

They sat next to each other, savoring (= enjoying) the cool spring breeze.
Họ ngồi cạnh nhau, tận hưởng làn gió xuân mát mẻ.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+
Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.
Cách dùng Savoring trong Từ vựng TOEIC
Từ "savoring" trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả hành động chậm rãi và thưởng thức một cách tận hưởng. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực, thư giãn hoặc trải nghiệm.
Ví dụ về sử dụng "savoring" trong bài thi TOEIC
Trong bài thi TOEIC, từ "savoring" có thể được sử dụng trong các câu như:
- She was savoring every bite of the delicious chocolate cake.
- The traveler was savoring the beautiful scenery as she drove through the countryside.
- He savored the moment of silence and relaxation after a long day at work.
Trong các ví dụ trên, từ "savoring" được sử dụng để mô tả hành động chậm rãi và tận hưởng một trải nghiệm hoặc hoạt động cụ thể. Đây là một từ thường được sử dụng trong các câu hỏi liên quan đến hiểu biết từ vựng và ngữ nghĩa trong bài thi TOEIC.
Các Ngữ cảnh khác dùng Savoring
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





