TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
scanner
ˈskænər

Câu ngữ cảnh
Let me help you fix the scanner
Dịch
Hãy để tôi giúp bạn sửa máy quét.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+
Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.
Các Ngữ cảnh khác dùng Scanner
1. a supermarket checkout scanner
2. An MRI scanner makes images of the brain, spinal cord, and other organs.
3. an ultrasound scanner
4. bar code scanner
Bộ từ vựng TOEIC liên quan






