TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
scheduled

/ˈskɛʤʊld/


Câu ngữ cảnh

We're scheduled to paint the outside of your realty office today.
Dịch
Chúng tôi lên kế hoạch sơn bên ngoài văn phòng bất động sản của anh hôm nay.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+
Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.
Các Ngữ cảnh khác dùng Scheduled
1. This programme will be broadcast half an hour later than the scheduled time.
2. a scheduled flight
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





