strict

/strɪkt/


Câu ngữ cảnh

The company has a strict policy on attendance.
Công ty có chính sách nghiêm ngặt về việc đi làm.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

800 Từ vựng TOEIC RC từ bộ đề ETS 2024
Tổng hợp 800 Từ vựng từ 10 bộ đề TOEIC RC ETS 2024, bổ sung cho bạn vốn từ vựng từ đề thi TOEIC mới nhất.
Cách dùng Strict trong Từ vựng TOEIC
Từ "strict" trong tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả một người, quy tắc hoặc chính sách có tính nghiêm khắc, chặt chẽ và không linh hoạt. Trong bài thi TOEIC, từ này có thể xuất hiện trong các câu hỏi liên quan đến môi trường làm việc, quy tắc và yêu cầu trong công ty.
Ví dụ sử dụng từ "strict" trong TOEIC:
- The company has a strict dress code that all employees must follow. (Công ty có một quy định nghiêm ngặt về trang phục mà tất cả nhân viên phải tuân thủ.)
- Our manager is strict about punctuality and expects everyone to be on time. (Quản lý của chúng tôi rất nghiêm khắc về vấn đề đúng giờ và mong đợi mọi người đều đến đúng giờ.)
- The new company policy is strict on internet usage during work hours. (Chính sách mới của công ty rất nghiêm ngặt về việc sử dụng internet trong giờ làm việc.)
Như vậy, từ "strict" trong tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả các quy tắc, chính sách hoặc yêu cầu nghiêm ngặt, chặt chẽ và không linh hoạt. Trong bài thi TOEIC, từ này có thể xuất hiện trong các câu hỏi liên quan đến môi trường làm việc và các quy định của công ty.
Các Ngữ cảnh khác dùng Strict
1. The school is an old-fashioned institution with strict discipline.
2. Do you think strict laws would help reduce automobile accidents?
3. He’s not a vegetarian in the strict sense (= if you are exact about the word’s meaning).
4. My parents were very strict with me when I was young.
5. strict controls on air pollution would help to reduce acid rain.
6. A strict curfew has been imposed from dusk till dawn.
7. We follow very strict guidelines on the use and storage of personal details on computers.
8. Do you think strict gun laws would reduce the murder rate in the United States?
9. The drug should only be administered under strict medical supervision.
10. The negotiations took place in strict (= total) secrecy.
11. a strict translation of the text
12. He would be found guilty under a strict interpretation of the law.
13. His parents were strict Catholics.
14. She's a strict vegetarian and refuses to eat any poultry or fish.
15. These were not funerals in the strict sense of the word; there were no caskets or physical remains.
16. This peasant economy should not be considered "subsistence" in a strict sense.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





