TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ

suggestion

audio

/sə'dʤestʃn/

Vietnam Flagđề nghị
suggestion

Câu ngữ cảnh

audio

Can I make a suggestion about what to order?

Dịch

Tôi có thể đề nghị về việc gọi món gì hay không?

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề 2025

600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề 2025

Tổng hợp 600 Từ vựng TOEIC theo 50 chủ đề thông dụng nhất, dành cho các bạn đã có kiến thức TOEIC nền tảng, cập nhật 2025.

Các Ngữ cảnh khác dùng Suggestion

1. She made some helpful suggestion on how to cut our costs.

2. They didn’t like my suggestion that we should all share the cost.

3. We’re open to suggestion (= willing to listen to other people’s ideas).

4. Police said there was no suggestion of foul play and that the death was the result of an accident.

5. I don't know what to wear tonight - do you have any suggestion ?

6. She made some very helpful suggestion but her boss rejected them all.

7. [ + that ] They didn't like my suggestion that we should all share the cost.

8. I have a few favourite restaurants that I tend to go back to, but I'm always open to new suggestion (= willing to try new ones that people suggest).

9. I went to the Park Street dentist's at Ann's suggestion (= as a result of Ann suggesting it) and I was really impressed.

10. the suggestion of his guilt

11. a suggestion of an Irish accent

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Eating Out

Eating Out

Từ vựng chủ đề Ăn Bên Ngoài

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Cooking As A Career

Cooking As A Career

Từ vựng chủ đề Nghề Nấu Ăn

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-General Travel

General Travel

Từ vựng chủ đề Du Lịch Tổng Quan

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Trains

Trains

Từ vựng chủ đề Tàu Điện

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Financial Statements

Financial Statements

Từ vựng chủ đề Báo Cáo Tài Chính

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Shipping

Shipping

Từ vựng chủ đề Vận Chuyển Hàng

Đã học 0/12 từ