TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
temper

/ˈtɛmpər/


Câu ngữ cảnh

She needs to control her temper at work.
Dịch
Cô ấy cần phải kiểm soát được tính khí của mình tại nơi làm việc.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

800 Từ vựng TOEIC RC từ bộ đề ETS 2024
Tổng hợp 800 Từ vựng từ 10 bộ đề TOEIC RC ETS 2024, bổ sung cho bạn vốn từ vựng từ đề thi TOEIC mới nhất.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





