TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
thorough

/'θʌrə/


Câu ngữ cảnh

The story was the result of thorough research
Dịch
Bài báo là kết quả của sự nghiên cứu kỹ lưỡng
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề 2025
Tổng hợp 600 Từ vựng TOEIC theo 50 chủ đề thông dụng nhất, dành cho các bạn đã có kiến thức TOEIC nền tảng, cập nhật 2025.
Các Ngữ cảnh khác dùng Thorough
1. The district attorney’s office conducted a thorough investigation.
2. The doctor gave him a thorough medical examination.
3. The meeting was a thorough waste of time.
4. a thorough revision of the manuscript
5. They did a thorough search of the area but found nothing.
6. It was a thorough waste of time.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





