upgraded

/əpˈgreɪdəd/


Câu ngữ cảnh

My computer was upgraded from Windows 7 to Windows 10 last month.
Máy tính của tôi đã được nâng cấp từ Windows 7 lên Windows 10 vào tháng trước.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+
Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.
Cách dùng Upgraded trong Từ vựng TOEIC
Từ "upgraded" trong Tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả một sự cải thiện, nâng cấp hoặc tăng cường chất lượng của một sản phẩm, dịch vụ hoặc tính năng. Trong các bài thi TOEIC, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh như:
- Mô tả về các sản phẩm, dịch vụ hoặc tính năng mới được nâng cấp hoặc cải thiện.
- Thông báo về các cải tiến hoặc nâng cấp được thực hiện trong một công ty hoặc tổ chức.
- Giải thích về việc tăng cường hoặc nâng cao chất lượng của một sản phẩm hoặc dịch vụ.
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ "upgraded" trong Tiếng Anh và bản dịch sang Tiếng Việt:
Ví dụ 1: Our company has recently upgraded the software used in our customer service department, providing more efficient and user-friendly features.
Dịch sang Tiếng Việt: Công ty chúng tôi vừa mới nâng cấp phần mềm được sử dụng trong bộ phận dịch vụ khách hàng, cung cấp các tính năng hiệu quả và thân thiện người dùng hơn.
Ví dụ 2: The new model of our product has been upgraded with improved durability and a more modern design.
Dịch sang Tiếng Việt: Mẫu sản phẩm mới của chúng tôi đã được nâng cấp với độ bền tốt hơn và thiết kế hiện đại hơn.
Ví dụ 3: The airline upgraded my flight to first class as a gesture of goodwill after my earlier flight was delayed.
Dịch sang Tiếng Việt: Hãng hàng không đã nâng cấp chuyến bay của tôi lên hạng thương gia như một cử chỉ thiện chí sau khi chuyến bay trước đó của tôi bị trì hoãn.
Trong các bài thi TOEIC, từ "upgraded" có thể xuất hiện trong các câu hỏi liên quan đến quản lý doanh nghiệp, cải tiến sản phẩm hoặc dịch vụ, hoặc các quyết định của công ty về việc nâng cấp các tính năng hoặc chất lượng. Ứng viên cần nắm rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từ này để có thể hiểu và trả lời đúng các câu hỏi trong bài thi.
Các Ngữ cảnh khác dùng Upgraded
3. In 1992 the college was upgraded to a university.
4. We were upgraded from tourist to business class on our flight to London.
7. They have not yet upgraded to fully digitial technology.
8. If your reserved car isn't available, most rental car companies will upgrade you to the next size car at no additional charge.
9. We were upgraded and flew business class.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





