TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
voluntarily

/ˌvɑlənˈtɛrəli/


Câu ngữ cảnh

She volunteered to help with the project voluntarily
Dịch
Cô ấy tự nguyện giúp đỡ với dự án.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

800 Từ vựng TOEIC RC từ bộ đề ETS 2024
Tổng hợp 800 Từ vựng từ 10 bộ đề TOEIC RC ETS 2024, bổ sung cho bạn vốn từ vựng từ đề thi TOEIC mới nhất.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





