TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
volunteers
ˌvɑlənˈtɪrz

Câu ngữ cảnh
Our company needs more volunteers to help.
Dịch
Công ty chúng tôi cần thêm nhiều tình nguyện viên để hỗ trợ.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+
Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.
Các Ngữ cảnh khác dùng Volunteers
1. The charity relies on volunteers to run the office and answer the phones.
4. The Health clinic is relying on volunteers to run the office and answer the phones.
5. Since it would be a highly dangerous mission, the Lieutenant asked for volunteers
Bộ từ vựng TOEIC liên quan






