weakly
'wi:kli

Câu ngữ cảnh
Her hands trembled and she spoke weakly at the interview
Tay cô ta run và cô ta nói giọng yếu ớt tại buổi phỏng vấn.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề 2025
Tổng hợp 600 Từ vựng TOEIC theo 50 chủ đề thông dụng nhất, dành cho các bạn đã có kiến thức TOEIC nền tảng, cập nhật 2025.
Các Ngữ cảnh khác dùng Weakly
1. "I’m feeling a little better now," he said weakly
2. "Please, get me some water," he said weakly
3. She smiled weakly at them.
4. The prisons are too weakly governed to prevent high rates of violence.
5. They had weakly opposed the proposal.
6. He argued weakly that government funding was high enough.
7. Her claims are only weakly supported by the evidence.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan






