TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
workmanship

/ˈwɜrkmənˌʃɪp/


Câu ngữ cảnh

The high workmanship of this product is impressive.
Dịch
Tay nghề cao của sản phẩm này thật đáng chú ý.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

800 Từ vựng TOEIC RC từ bộ đề ETS 2024
Tổng hợp 800 Từ vựng từ 10 bộ đề TOEIC RC ETS 2024, bổ sung cho bạn vốn từ vựng từ đề thi TOEIC mới nhất.
Các Ngữ cảnh khác dùng Workmanship
1. The city spent $50,000 to repair shoddy workmanship on the sidewalks.
2. shoddy/fine workmanship
3. The workmanship that went into some of these pieces of furniture was truly remarkable.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





