artwork

/ˈɑrˌtwɜrk/


Câu ngữ cảnh

The company showcased its latest artwork at the exhibition.
Công ty đã giới thiệu các tác phẩm nghệ thuật mới nhất của mình tại triển lãm.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+
Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.
Cách dùng Artwork trong Từ vựng TOEIC
Từ "artwork" trong tiếng Anh được dùng để chỉ một tác phẩm nghệ thuật, bao gồm các hình ảnh, ảnh, tranh, thiết kế, sản phẩm sáng tạo và các tác phẩm tương tự. Từ này thường được sử dụng trong các bài kiểm tra TOEIC (Test of English for International Communication) để đánh giá khả năng sử dụng và hiểu biết về các từ vựng liên quan đến lĩnh vực nghệ thuật và sáng tạo.
Ví dụ và dịch nghĩa:
-
Example: The designer created a beautiful artwork for the company's new website.
Dịch nghĩa: Nhà thiết kế đã tạo ra một tác phẩm nghệ thuật đẹp cho trang web mới của công ty. -
Example: The art gallery showcased a collection of contemporary artworks.
Dịch nghĩa: Phòng tranh đã trưng bày một bộ sưu tập các tác phẩm nghệ thuật đương đại. -
Example: The graphic designer needs to finish the artwork for the magazine cover by the end of the week.
Dịch nghĩa: Nhà thiết kế đồ họa cần hoàn thành tác phẩm nghệ thuật cho bìa tạp chí trước cuối tuần.
Trong bài kiểm tra TOEIC, từ "artwork" thường được sử dụng trong các câu hỏi liên quan đến lĩnh vực nghệ thuật, thiết kế, quảng cáo và truyền thông. Ứng viên cần hiểu và sử dụng từ này một cách chính xác để đạt được kết quả tốt trong bài thi.
Các Ngữ cảnh khác dùng Artwork
1. All the artwork in the book has been done by the author.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





