TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
blocked air exits

/blɑkt - ɛr - ˈɛgzɪts/


Câu ngữ cảnh

The fire inspector found blocked air exits in the building.
Dịch
Thanh tra phòng cháy chữa cháy đã phát hiện thấy lối thoát khí bị chặn trong tòa nhà.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+
Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





