TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
clockwise
ˈklɑˌkwaɪz

Câu ngữ cảnh
Turn the knob clockwise to open the door.
Dịch
Xoay núm theo chiều kim đồng hồ để mở cửa.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

800 Từ vựng TOEIC RC từ bộ đề ETS 2024
Tổng hợp 800 Từ vựng từ 10 bộ đề TOEIC RC ETS 2024, bổ sung cho bạn vốn từ vựng từ đề thi TOEIC mới nhất.
Các Ngữ cảnh khác dùng Clockwise
1. Turn the knob clockwise a clockwise direction.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan






