TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
considerate

/kənˈsɪdərət/


Câu ngữ cảnh

Please be considerate of your colleagues' needs.
Dịch
Vui lòng chu đáo với nhu cầu của các đồng nghiệp.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

800 Từ vựng TOEIC RC từ bộ đề ETS 2024
Tổng hợp 800 Từ vựng từ 10 bộ đề TOEIC RC ETS 2024, bổ sung cho bạn vốn từ vựng từ đề thi TOEIC mới nhất.
Các Ngữ cảnh khác dùng Considerate
1. He is always a kind and considerate host.
2. It wasn't very considerate of you to drink all the milk.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





