TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
corporate

/ˈkɔrpərət/


Câu ngữ cảnh

He has managed a design team in a large corporate (= company) in Australia.
Dịch
Anh ấy đã quản lý một nhóm thiết kế trong một công ty lớn ở Úc.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+
Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.
Các Ngữ cảnh khác dùng Corporate
1. corporate finance
2. a corporate merger
3. corporate executives
4. All adults take corporate responsibility for the upbringing of the tribe's children.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





