TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
discontinued

/dɪskənˈtɪnjud/


Câu ngữ cảnh

The company has discontinued its old product line.
Dịch
Công ty đã ngừng sản xuất dòng sản phẩm cũ.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

800 Từ vựng TOEIC RC từ bộ đề ETS 2024
Tổng hợp 800 Từ vựng từ 10 bộ đề TOEIC RC ETS 2024, bổ sung cho bạn vốn từ vựng từ đề thi TOEIC mới nhất.
Các Ngữ cảnh khác dùng Discontinued
1. a discontinued line
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





