downtown area

/ˈdaʊnˈtaʊn - ˈɛriə/


Câu ngữ cảnh

The new office is located in the downtown area of the city.
Văn phòng mới được đặt tại khu trung tâm thành phố.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+
Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.
Cách dùng Downtown area trong Từ vựng TOEIC
Từ "downtown area" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ khu vực trung tâm của một thành phố hoặc đô thị, nơi tập trung nhiều hoạt động thương mại, văn hóa và giải trí. Đây là một từ phổ biến trong các bài thi TOEIC, thường được sử dụng trong các câu hỏi liên quan đến địa điểm, đường đi và giao thông.
Ví dụ sử dụng "downtown area" trong TOEIC
- Question: The company's office is located in the downtown area, near the main train station.
- Question: Excuse me, can you tell me the best way to get to the downtown area from here?
- Question: There are many shops, restaurants, and entertainment options in the downtown area of this city.
Bối cảnh sử dụng "downtown area" trong TOEIC
Trong bài thi TOEIC, từ "downtown area" thường được sử dụng trong các câu hỏi liên quan đến địa điểm, hướng dẫn đường đi và thông tin về các cơ sở thương mại, dịch vụ trong khu vực trung tâm thành phố. Ứng viên cần hiểu được ý nghĩa và bối cảnh sử dụng của từ này để có thể trả lời đúng các câu hỏi trong bài thi.
Lưu ý khi sử dụng "downtown area" trong TOEIC
- Hiểu rõ ý nghĩa và bối cảnh sử dụng của từ "downtown area".
- Liên kết từ khóa này với các thông tin về địa điểm, hướng dẫn đường đi và thông tin về các cơ sở thương mại, dịch vụ trong khu vực trung tâm thành phố.
- Lưu ý các từ ngữ liên quan như "center of the city", "main commercial area", "downtown district" để có thể hiểu và sử dụng từ "downtown area" một cách chính xác.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





