TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
equine

/ˈiˌkwaɪn/


Câu ngữ cảnh

The equine veterinarian specializes in horse care.
Dịch
Bác sĩ thú y chuyên về ngựa chuyên về việc chăm sóc ngựa.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

800 Từ vựng TOEIC RC từ bộ đề ETS 2024
Tổng hợp 800 Từ vựng từ 10 bộ đề TOEIC RC ETS 2024, bổ sung cho bạn vốn từ vựng từ đề thi TOEIC mới nhất.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





