expert gardener

/ˈɛkspərt - ˈgɑrdənər/


Câu ngữ cảnh

The expert gardener maintains the company's beautiful garden.
Nhà vườn chuyên nghiệp bảo trì khu vườn xinh đẹp của công ty.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+
Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.
Cách dùng Expert gardener trong Từ vựng TOEIC
Từ "expert gardener" trong Tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả một người có kinh nghiệm và kỹ năng chăm sóc vườn tược ở mức độ cao. Người được gọi là "expert gardener" thường có kiến thức sâu rộng về các loại cây, điều kiện trồng trọt, kỹ thuật chăm sóc và bảo quản vườn tược.
Sử dụng từ "expert gardener" trong TOEIC
Trong bài thi TOEIC, từ "expert gardener" có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh như:
- Mô tả công việc của một người chuyên chăm sóc vườn cây, hoa, rau ở một công ty hoặc tổ chức.
- Yêu cầu kỹ năng của một ứng viên cho vị trí quản lý vườn hoặc chăm sóc cây xanh.
- Giới thiệu về một người được coi là chuyên gia trong lĩnh vực chăm sóc cây trồng.
Ví dụ và dịch nghĩa
Dưới đây là một vài ví dụ về cách sử dụng từ "expert gardener" trong câu và dịch nghĩa sang Tiếng Việt:
- The expert gardener was able to revive the dying plants in the company's courtyard. (Chuyên gia chăm sóc vườn đã có thể hồi sinh những cây trồng đang chết trong sân của công ty.)
- The job posting for the head gardener position requires at least 5 years of experience as an expert gardener. (Tin tuyển dụng cho vị trí quản lý vườn yêu cầu ứng viên có ít nhất 5 năm kinh nghiệm là chuyên gia chăm sóc vườn.)
- The expert gardener provided valuable advice on how to care for the newly planted trees in the park. (Chuyên gia chăm sóc vườn đã cung cấp lời khuyên quý báu về cách chăm sóc những cây mới trồng trong công viên.)
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





