TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
habitats
ˈhæbɪtæt

Câu ngữ cảnh
The natural habitats of many species are threatened by illegal logging.
Dịch
Môi trường sống tự nhiên của rất nhiều loài đang bị đe dọa bởi việc chặt phá rừng bất hợp pháp.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+
1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS
Các Ngữ cảnh khác dùng Habitats
Bộ từ vựng TOEIC liên quan






