TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ

habitats

audio

ˈhæbɪtæt

Vietnam FlagMôi trường sống
habitats

Câu ngữ cảnh

audio

The natural habitats of many species are threatened by illegal logging.

Dịch

Môi trường sống tự nhiên của rất nhiều loài đang bị đe dọa bởi việc chặt phá rừng bất hợp pháp.

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS

Các Ngữ cảnh khác dùng Habitats

1. With so many areas of woodland being cut down, a lot of wildlife is losing its natural habitat.

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Management

Management

Quản trị công ty

Đã học 0/11 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-The Planets

The Planets

Các hành tinh

Đã học 0/22 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-The Press

The Press

Báo chí

Đã học 0/19 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Rural Areas

Rural Areas

Khu vực nông thôn

Đã học 0/10 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-The Modern World

The Modern World

Xã hội hiện đại

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Family

Family

Gia đình

Đã học 0/10 từ