TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
in advance

/ɪn - ədˈvæns/


Câu ngữ cảnh

Yes, but we have to put in the order for the restaurant in advance .
Dịch
Vâng, nhưng chúng tôi phải đặt món trước với nhà hàng.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+
Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.
Các Ngữ cảnh khác dùng In advance
1. If you’re coming to the party, please let me know in advance .
2. If you're going to come, please let me know in advance .
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





