living room furniture

/ˈlɪvɪŋ - rum - ˈfɜrnɪʧər/


Câu ngữ cảnh

Our store offers a wide range of living room furniture .
Cửa hàng của chúng tôi cung cấp một loạt rộng rãi các loại nội thất phòng khách.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+
Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.
Cách dùng Living room furniture trong Từ vựng TOEIC
Từ "living room furniture" trong tiếng Anh đề cập đến các món đồ nội thất được sử dụng để trang trí và tạo không gian cho phòng khách trong một ngôi nhà. Trong bài thi TOEIC, từ này thường được sử dụng trong các câu hỏi liên quan đến sắp xếp, chọn lựa và mô tả các món đồ nội thất phù hợp cho phòng khách.
Ví dụ:
- Which of the following is not considered living room furniture? (Trong số các lựa chọn sau, cái nào không được coi là đồ nội thất phòng khách?)
- What type of sofa would be most appropriate for a small living room? (Loại ghế sofa nào sẽ phù hợp nhất cho một phòng khách nhỏ?)
- The customer is looking to purchase a new coffee table for their living room. (Khách hàng đang tìm mua một cái bàn trà mới cho phòng khách của họ.)
Khi sử dụng từ "living room furniture" trong tiếng Anh, bạn cần hiểu rõ các loại đồ nội thất thường được sử dụng trong phòng khách, chẳng hạn như ghế sofa, ghế armchair, bàn trà, kệ tivi, v.v. Ngoài ra, bạn cũng cần biết cách mô tả các đặc điểm, kích thước và chất liệu của các món đồ nội thất này.
Ví dụ dịch sang tiếng Việt:
- Trong số những lựa chọn sau, cái nào không được coi là đồ nội thất phòng khách?
- Loại ghế sofa nào sẽ phù hợp nhất cho một phòng khách nhỏ?
- Khách hàng đang tìm mua một cái bàn trà mới cho phòng khách của họ.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





