mobile phone application

/ˈmoʊbəl - foʊn - ˌæpləˈkeɪʃən/


Câu ngữ cảnh

Our company has a mobile phone application for customers.
Công ty chúng tôi có ứng dụng điện thoại di động dành cho khách hàng.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+
Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.
Cách dùng Mobile phone application trong Từ vựng TOEIC
Từ "mobile phone application" trong tiếng Anh thường được dùng để mô tả các ứng dụng phần mềm được thiết kế chạy trên điện thoại di động. Các ứng dụng này có thể được tải về và sử dụng trên các thiết bị như điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc các thiết bị di động khác.
Trong bài thi TOEIC, từ "mobile phone application" có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến công nghệ, sản phẩm, dịch vụ hoặc việc sử dụng các thiết bị di động. Ví dụ:
-
Ví dụ 1: "The company has developed a new mobile phone application that allows users to track their fitness activities and monitor their health."
Bản dịch: "Công ty đã phát triển một ứng dụng điện thoại di động mới cho phép người dùng theo dõi các hoạt động thể dục của họ và theo dõi sức khỏe của họ."
-
Ví dụ 2: "Please download the mobile phone application from the app store to access our latest product information."
Bản dịch: "Vui lòng tải ứng dụng điện thoại di động từ app store để truy cập thông tin sản phẩm mới nhất của chúng tôi."
-
Ví dụ 3: "Many businesses are now using mobile phone applications to improve customer engagement and streamline operations."
Bản dịch: "Nhiều doanh nghiệp hiện đang sử dụng ứng dụng điện thoại di động để cải thiện sự tương tác với khách hàng và cải thiện hoạt động."
Trong các tình huống trên, từ "mobile phone application" được sử dụng để mô tả các ứng dụng phần mềm được thiết kế chạy trên các thiết bị di động, như điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng. Việc hiểu được cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn trả lời tốt hơn các câu hỏi liên quan đến công nghệ và sản phẩm trong bài thi TOEIC.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





