TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
primary

/ˈpraɪˌmɛri/


Câu ngữ cảnh

This is the primary reason for the delay.
Dịch
Đây là lý do chính yếu cho sự chậm trễ.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

800 Từ vựng TOEIC RC từ bộ đề ETS 2024
Tổng hợp 800 Từ vựng từ 10 bộ đề TOEIC RC ETS 2024, bổ sung cho bạn vốn từ vựng từ đề thi TOEIC mới nhất.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





