TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ

reliable

audio

/rɪˈlaɪəbəl/

Vietnam Flagđáng tin cậy
reliable

Câu ngữ cảnh

audio

A reliable delivery service.

Dịch

Một dịch vụ giao hàng đáng tin cậy.

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+

Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.

Cách dùng Reliable trong Từ vựng TOEIC

Từ "reliable" là một từ quan trọng và phổ biến trong Tiếng Anh, đặc biệt trong bài thi TOEIC (Test of English for International Communication). Nó được sử dụng để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó có thể được tin cậy, đáng tin cậy và đáng tin tưởng.

Ví dụ về cách sử dụng "reliable" trong TOEIC:

  • The information provided by this website is reliable and can be trusted. (Thông tin được cung cấp bởi trang web này là đáng tin cậy và có thể được tin tưởng.)
  • Our company has a reliable delivery service that ensures your orders arrive on time. (Công ty chúng tôi có một dịch vụ giao hàng đáng tin cậy, đảm bảo đơn hàng của bạn sẽ được giao đúng giờ.)
  • The weather forecast is reliable, so you can plan your outdoor activities with confidence. (Dự báo thời tiết là đáng tin cậy, do đó bạn có thể lên kế hoạch cho các hoạt động ngoài trời với sự tự tin.)

Bối cảnh sử dụng "reliable" trong TOEIC:

Trong TOEIC, từ "reliable" thường được sử dụng để mô tả các thông tin, dịch vụ, nguồn cung cấp hoặc các nguồn tham khảo khác mà người làm bài có thể tin tưởng và sử dụng trong công việc hoặc cuộc sống hàng ngày. Nó là một từ quan trọng để thể hiện sự tin cậy và đáng tin tưởng, điều này rất cần thiết trong các tình huống giao dịch và giao tiếp quốc tế.

Việc sử dụng từ "reliable" một cách chính xác và phù hợp trong TOEIC sẽ giúp bạn thể hiện được sự hiểu biết và kiến thức về ngôn ngữ, đồng thời nâng cao khả năng giao tiếp và xử lý tình huống của bạn trong các bài thi và trong thực tế.

Các Ngữ cảnh khác dùng Reliable

1. My car is old but it’s reliable

2. Is your watch reliable ?

3. reliable information

4. Gideon is very reliable - if he says he'll do something, he'll do it.

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 2

Part 2

Từ vựng TOEIC Part 2 - Hỏi Đáp

Đã học 0/471 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 1

Part 1

Từ vựng TOEIC Part 1 - Mô Tả Hình

Đã học 0/240 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 7

Part 7

Từ vựng TOEIC Part 7 - Đọc Hiểu Đoạn Văn

Đã học 0/493 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 6

Part 6

Từ vựng TOEIC Part 6 - Điền Vào Đoạn Văn

Đã học 0/401 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 4

Part 4

Từ vựng TOEIC Part 4 - Bài Nói Chuyện

Đã học 0/345 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 5

Part 5

Từ vựng TOEIC Part 5 - Điền Vào Chỗ Trống

Đã học 0/452 từ