TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ

relocating

audio

/riˈloʊkeɪtɪŋ/

Vietnam Flagchuyển chỗ
relocating

Câu ngữ cảnh

audio

We'll be relocating our offices shortly.

Dịch

Chúng tôi sẽ sớm chuyển chỗ văn phòng.

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+

Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.

Cách dùng Relocating trong Từ vựng TOEIC

Từ "relocating" trong tiếng Anh có nghĩa là di chuyển, chuyển đến vị trí mới. Từ này thường được sử dụng khi nói về việc thay đổi địa điểm làm việc, nơi ở hoặc địa điểm khác của một tổ chức, công ty hay cá nhân.

Sử dụng từ "relocating" trong TOEIC

Trong bài thi TOEIC, từ "relocating" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc thay đổi địa điểm làm việc hoặc nơi ở của nhân viên, công ty. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ "relocating" trong TOEIC:

Ví dụ 1:

The company is relocating its headquarters from New York to San Francisco next year.

Công ty đang chuyển trụ sở chính từ New York đến San Francisco vào năm sau.

Ví dụ 2:

Employees who are relocating to the new office will receive a relocation allowance.

Nhân viên chuyển đến văn phòng mới sẽ được nhận khoản hỗ trợ di chuyển.

Ví dụ 3:

The marketing department is relocating to a larger office space next month.

Bộ phận marketing sẽ chuyển đến một văn phòng rộng hơn vào tháng tới.

Trong các câu hỏi TOEIC, từ "relocating" thường được sử dụng để đánh giá hiểu biết của người thi về các vấn đề liên quan đến sự thay đổi địa điểm, chuyển địa điểm làm việc hoặc nơi ở của một tổ chức hoặc cá nhân.

Các Ngữ cảnh khác dùng Relocating

1. The couple relocated to Florida.

2. My company relocated me to Paris.

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 2

Part 2

Từ vựng TOEIC Part 2 - Hỏi Đáp

Đã học 0/471 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 1

Part 1

Từ vựng TOEIC Part 1 - Mô Tả Hình

Đã học 0/240 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 7

Part 7

Từ vựng TOEIC Part 7 - Đọc Hiểu Đoạn Văn

Đã học 0/493 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 6

Part 6

Từ vựng TOEIC Part 6 - Điền Vào Đoạn Văn

Đã học 0/401 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 4

Part 4

Từ vựng TOEIC Part 4 - Bài Nói Chuyện

Đã học 0/345 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Part 5

Part 5

Từ vựng TOEIC Part 5 - Điền Vào Chỗ Trống

Đã học 0/452 từ