TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
restrictive

/riˈstrɪktɪv/


Câu ngữ cảnh

The company has a restrictive policy on overtime.
Dịch
Công ty có chính sách hạn chế về làm thêm giờ.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

800 Từ vựng TOEIC RC từ bộ đề ETS 2024
Tổng hợp 800 Từ vựng từ 10 bộ đề TOEIC RC ETS 2024, bổ sung cho bạn vốn từ vựng từ đề thi TOEIC mới nhất.
Các Ngữ cảnh khác dùng Restrictive
1. He is self-employed because he finds working for other people too restrictive
2. The college is not able to expand because of restrictive planning laws.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





