schedule

/ˈskɛʤʊl/


Câu ngữ cảnh

Should I schedule the inspection for Monday or Wednesday?
Tôi nên lên kế hoạch kiểm tra vào thứ Hai hay thứ Tư?
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+
Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.
Cách dùng Schedule trong Từ vựng TOEIC
Từ "schedule" là một từ quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Trong kỳ thi TOEIC, từ này thường xuất hiện trong các câu hỏi liên quan đến lịch trình, kế hoạch và sắp xếp thời gian.
Ví dụ về sử dụng từ "schedule" trong tiếng Anh:
- The company has a tight schedule for the new project launch. (Công ty có lịch trình chặt chẽ cho việc ra mắt dự án mới.)
- My weekly schedule includes a meeting on Monday, a conference call on Wednesday, and a presentation on Friday. (Lịch làm việc hàng tuần của tôi bao gồm một cuộc họp vào thứ Hai, một cuộc gọi hội nghị vào thứ Tư và một bài thuyết trình vào thứ Sáu.)
- The flight schedule for our international routes is available on the airline's website. (Lịch trình các chuyến bay quốc tế của chúng tôi có trên trang web của hãng hàng không.)
- Please check your schedule and let me know when you are available for a meeting. (Vui lòng kiểm tra lịch của bạn và cho tôi biết khi nào bạn có thể tham gia cuộc họp.)
Sử dụng từ "schedule" trong TOEIC:
Trong kỳ thi TOEIC, từ "schedule" thường được sử dụng trong các câu hỏi liên quan đến việc sắp xếp lịch trình, quản lý thời gian và tổ chức công việc. Ví dụ:
- Which time slot is available on the schedule for the meeting? (Khung thời gian nào trong lịch trình còn trống để tổ chức cuộc họp?)
- The new employee's training schedule includes sessions on company policies and software usage. (Lịch trình đào tạo của nhân viên mới bao gồm các buổi về chính sách công ty và sử dụng phần mềm.)
- According to the flight schedule, the next departure to New York is at 5:30 pm. (Theo lịch trình chuyến bay, chuyến bay tiếp theo đến New York sẽ khởi hành lúc 17:30.)
Như vậy, từ "schedule" đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến lịch trình, kế hoạch và quản lý thời gian. Việc hiểu rõ cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn đạt được điểm số tốt hơn trong kỳ thi TOEIC.
Các Ngữ cảnh khác dùng Schedule
1. Amid her hectic schedule she found time to stop by.
2. The work schedule for this month is posted on the staff bulletin board.
3. The construction was completed ahead of/on/behind schedule (= early/on time/late).
4. Everything went according to schedule (= as planned).
5. The meeting has been schedule for tomorrow afternoon.
6. The film is schedule to begin production in August.
7. a production schedule
8. a hectic/tight (= very busy) schedule
9. Everything went according to schedule (= as had been planned).
10. The class schedule is available on the website.
11. a bus schedule
12. a schedule of talks at the convention
13. a schedule of business expenses
14. We expect the building work to be completed ahead of schedule
15. The meeting has been schedule for tomorrow afternoon.
16. [ + to infinitive ] The flight is schedule to arrive at 8.45, but it's running 20 minutes late.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





