TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
stable

/ˈsteɪbəl/


Câu ngữ cảnh

The company has a stable financial situation.
Dịch
Công ty có tình hình tài chính ổn định.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

800 Từ vựng TOEIC RC từ bộ đề ETS 2024
Tổng hợp 800 Từ vựng từ 10 bộ đề TOEIC RC ETS 2024, bổ sung cho bạn vốn từ vựng từ đề thi TOEIC mới nhất.
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





