TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
supplies

/səˈplaɪz/


Câu ngữ cảnh

Who's responsible for ordering new supplies ?
Dịch
Ai chịu trách nhiệm đặt mua vật tư mới?
Bộ từ vựng TOEIC liên quan

3000 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề mục tiêu 450+
Tổng hợp 3000 từ vựng theo Chủ đề bao quát 7 phần của bài thi TOEIC, dành cho các bạn cần cũng cố nền tảng Từ vựng TOEIC đạt mục tiêu 450+.
Các Ngữ cảnh khác dùng Supplies
1. On their fourth day out, the climbers began to run low on supplies
Bộ từ vựng TOEIC liên quan





