TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ

transition

audio

/trænˈzɪʃn/

Vietnam Flagsự chuyển đổi
transition

Câu ngữ cảnh

audio

The transition from home to college life is challenging to young people.

Dịch

Giai đoạn chuyển tiếp từ cuộc sống ở nhà đến ở đại học rất thử thách đối với những người trẻ.

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS

Các Ngữ cảnh khác dùng Transition

1. It was a neighborhood in transition from Jewish to Italian with a sprinkling of Irish.

2. Retirement is a big transition

3. The health-care system is in transition at the moment.

4. There will be an interim government to oversee the transition to democracy.

5. She began her transition from male to female almost seven years ago.

6. Bornstein transition from male to female almost 20 years ago.

7. It wasn't easy transition gender in the military.

Bộ từ vựng TOEIC liên quan

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Human Awareness

Human Awareness

Nhận thức của con người

Đã học 0/9 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Growing up

Growing up

Quá trình trưởng thành

Đã học 0/21 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Examination

Examination

Kì thi

Đã học 0/11 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-The Green Revolution

The Green Revolution

Cuộc cách mạng xanh

Đã học 0/19 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Unhealthy Habits

Unhealthy Habits

Thói quen không lành mạnh

Đã học 0/12 từ

TuVungToeic.com - 600 Từ vựng TOEIC theo Chủ đề-Expressions

Expressions

Các cách diễn tả

Đã học 0/10 từ