TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
demonstration
ˌdɛmənˈstreɪʃən

Câu ngữ cảnh
The company had a product demonstration
Công ty đã có một sự trình diễn sản phẩm.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
furnaces
ˈfɜrˌnʌsɪz

Câu ngữ cảnh
In the winter, the houses need to be heated by furnaces
Vào mùa đông, các ngôi nhà cần được sưởi ấm bằng lò.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
busy
ˈbɪzi

Câu ngữ cảnh
No, he's too busy
Không, anh ấy quá bận rộn.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
quite small
kwaɪt - smɔl

Câu ngữ cảnh
The room is quite small .
Căn phòng khá nhỏ.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
geographic reach
ˌʤiəˈgræfɪk - riʧ

Câu ngữ cảnh
geographic reach
geographic reach
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
highlight
ˈhaɪˌlaɪt

Câu ngữ cảnh
I always use colored pens to highlight new words.
Tôi luôn sử dụng bút màu để tô sáng các từ mới.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
enterprises
ˈɛntərˌpraɪzɪz

Câu ngữ cảnh
Many enterprises will be forced (buộc) to close. In other words, many companies will be forced to close.
Nhiều doanh nghiệp sẽ bị buộc phải đóng cửa.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
retirement
rɪˈtaɪərmənt

Câu ngữ cảnh
She plans to save money for her retirement
Cô ấy lập kế hoạch tiết kiệm tiền cho sự nghỉ hưu của mình.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
bids
bɪdz

Câu ngữ cảnh
The company received many bids for the project.
Công ty đã nhận được nhiều đề nghị cho dự án này.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
collectively
kəˈlɛktɪvli

Câu ngữ cảnh
We should work collectively to solve this problem.
Chúng ta nên làm việc tập thể để giải quyết vấn đề này.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
production numbers
prəˈdʌkʃən - ˈnʌmbərz

Câu ngữ cảnh
Why are production numbers so low this month?
Tại sao số lượng sản xuất rất thấp trong tháng này?
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
taking off
ˈteɪkɪŋ - ɔf

Câu ngữ cảnh
They're taking off their coats.
Họ đang cởi áo khoác.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
lower level
ˈloʊər - ˈlɛvəl

Câu ngữ cảnh
I work at the lower level of the company.
Tôi làm việc ở cấp độ thấp hơn trong công ty.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
allocate
ˈæləˌkeɪt

Câu ngữ cảnh
We need to allocate resources wisely.
Chúng tôi cần phải phân bổ tài nguyên một cách khôn ngoan.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
store
stɔr

Câu ngữ cảnh
The store is close to my house.
Cửa hàng gần nhà tôi.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
reinforcement
ˌriɪnˈfɔrsmənt

Câu ngữ cảnh
The project needs additional reinforcement to be successful.
Dự án cần thêm sự củng cố để thành công.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
available
ə'veiləbl

Câu ngữ cảnh
I checked the list of available compact discs before ordering
Tôi đã kiểm tra danh sách các đĩa CD có sẵn trước khi đặt mua
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
transportation
ˌtrænspərˈteɪʃən

Câu ngữ cảnh
They're encouraged (được khuyến khích) to use bicycles for transportation
Họ được khuyến khích sử dụng xe đạp để đi lại.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
assistant
əˈsɪstənt

Câu ngữ cảnh
I need an assistant who can help me organize meetings and answer phone calls.
Tôi cần một trợ lý có thể giúp tôi tổ chức các cuộc họp và trả lời các cuộc điện thoại.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
follow up

Câu ngữ cảnh
Always follow up an interview with a thank-you note
Luôn bám sát một cuộc phỏng vấn với một lá thư cám ơn ngắn.
