TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 02/09/2025

cafeteria

audio

/ˌkæfəˈtɪriə/

Vietnam Flagcăn tin
cafeteria

Câu ngữ cảnh

audio

But, could you go down to the cafeteria on the first floor to do that?

Dịch

Nhưng, anh có thể đi xuống căn tin tầng trệt để làm điều đó chứ?

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 01/09/2025

colleagues

audio

/ˈkɑligz/

Vietnam Flagđồng nghiệp
colleagues

Câu ngữ cảnh

audio

Two colleagues are having lunch.

Dịch

Hai đồng nghiệp đang ăn trưa.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 31/08/2025

conference

audio

/ˈkɑnfərəns/

Vietnam Flaghội nghị
conference

Câu ngữ cảnh

audio

No, I'm leaving the conference tonight.

Dịch

Không, tôi sẽ rời khỏi hội nghị tối nay.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 30/08/2025

tenure

audio

/ˈtɛnjər/

Vietnam Flagnhiệm kỳ
Tenure

Câu ngữ cảnh

audio

Tenure is the period of time when someone has an important job.

Dịch

Nhiệm kỳ là khoảng thời gian khi một người nào đó có một công việc quan trọng.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 29/08/2025

taking down

audio

/ˈteɪkɪŋ - daʊn/

Vietnam Flaggỡ xuống
taking down

Câu ngữ cảnh

audio

A woman is taking down a book.

Dịch

Một người phụ nữ đang lấy xuống một cuốn sách.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 28/08/2025

decoration

audio

/ˌdɛkəˈreɪʃən/

Vietnam Flagtrang trí
decoration

Câu ngữ cảnh

audio

He's good at cake decoration That means he can make a cake look beautiful.

Dịch

Anh ấy giỏi trang trí bánh. Điều đó có nghĩa là anh ấy có thể làm cho một chiếc bánh trông đẹp mắt.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 27/08/2025

factor

audio

/ˈfæktər/

Vietnam FlagYếu tố
factor

Câu ngữ cảnh

audio

Cost is an important factor in our decision-making process.

Dịch

Chi phí là yếu tố quan trọng trong quy trình ra quyết định của chúng tôi.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 26/08/2025

construction site

audio

/kənˈstrʌkʃən - saɪt/

Vietnam Flagcông trình xây dựng
construction site

Câu ngữ cảnh

audio

Does your bus stop by the construction site ?

Dịch

Xe buýt của bạn có ghé qua công trình xây dựng không?

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 25/08/2025

accommodate

audio

/əˈkɑməˌdeɪt/

Vietnam Flagđáp ứng
accommodate

Câu ngữ cảnh

audio

We are trying to accommodate customers' needs. In other words, we are trying to meet customers' needs.

Dịch

Chúng tôi đang cố gắng đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 24/08/2025

budget report

audio

/ˈbʌʤɪt - rɪˈpɔrt/

Vietnam Flagbáo cáo ngân sách
budget report

Câu ngữ cảnh

audio

Thanks for agreeing to review the budget report that I prepared.

Dịch

Cảm ơn vì đã đồng ý xem xét báo cáo ngân sách mà tôi đã chuẩn bị.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 23/08/2025

agricultural experts

audio

/ˌægrəˈkʌlʧərəl - ˈɛkspərts/

Vietnam Flagcác chuyên gia nông nghiệp
agricultural experts

Câu ngữ cảnh

audio

The agricultural experts are checking the plants.

Dịch

Các chuyên gia nông nghiệp đang kiểm tra cây trồng.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 22/08/2025

urged

audio

/ɜːdʒ/

Vietnam Flagthúc giục
urged

Câu ngữ cảnh

audio

His mother urged him to study the piano

Dịch

Mẹ anh ta đã thúc giục anh ta học đàn piano.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 21/08/2025

diverse

audio

/daɪˈvɜrs/

Vietnam Flagđa dạng
diverse

Câu ngữ cảnh

audio

Our company values a diverse workforce.

Dịch

Công ty của chúng tôi trọng dụng nhân sự đa dạng.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 20/08/2025

cancel

audio

/ˈkænsəl/

Vietnam Flaghủy bỏ
cancel

Câu ngữ cảnh

audio

I need to cancel my meeting tomorrow.

Dịch

Tôi cần phải hủy cuộc họp của tôi vào ngày mai.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 19/08/2025

panels

audio

/ˈpænəlz/

Vietnam Flagcác tấm ván / bảng
panels

Câu ngữ cảnh

audio

The brown panels look nice.

Dịch

Các tấm ván / bảng màu nâu trông đẹp.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 18/08/2025

conference

audio

/ˈkɑnfərəns/

Vietnam Flaghội nghị
conference

Câu ngữ cảnh

audio

No, I'm leaving the conference tonight.

Dịch

Không, tôi sẽ rời khỏi hội nghị tối nay.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 17/08/2025

disappointed

audio

/disə'pɔint/

Vietnam Flagthất vọng
disappointed

Câu ngữ cảnh

audio

Leila was disappointed to discover that no rental cars were available the weekend she wished to travel

Dịch

Leila thất vọng khi phát hiện ra rằng không có xe thuê vào dịp cuối tuần mà cô muốn đi du lịch

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 16/08/2025

back order

audio

/bæk - ˈɔrdər/

Vietnam Flagđặt hàng trước
back order

Câu ngữ cảnh

audio

The item is on back order and will be delivered soon.

Dịch

Sản phẩm đang được đặt hàng trước và sẽ được giao sớm.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 15/08/2025

socialize with

audio

/ˈsoʊʃəˌlaɪz - wɪð/

Vietnam Flaggiao tiếp xã hội với
socialize with

Câu ngữ cảnh

audio

I often socialize with my colleagues after work.

Dịch

Tôi thường giao tiếp xã hội với các đồng nghiệp của mình sau giờ làm.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 14/08/2025

qualified temporary help

audio

/ˈkwɑləˌfaɪd - ˈtɛmpəˌrɛri - hɛlp/

Vietnam Flagnhân công thời vụ đủ trình độ
qualified temporary help

Câu ngữ cảnh

audio

Yes, we've used Zane several times to find qualified temporary help .

Dịch

Vâng, chúng tôi đã sử dụng Zane nhiều lần để tìm nhân công thời vụ đủ trình độ.

Next