TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
made of

/meɪd - ʌv/


Câu ngữ cảnh

The doors are made of glass.
Cửa được làm bằng kính.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
at hand

/æt - hænd/


Câu ngữ cảnh

The necessary tools are at hand for the repair.
Các công cụ cần thiết đều sẵn có để sửa chữa.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
directions

/dəˈrɛkʃənz/


Câu ngữ cảnh

Alright, but I’ve never made any deliveries to that store before, so I'll need some directions
Được nhưng tôi chưa bao giờ giao hàng đến cửa hàng đó trước đây vì vậy tôi cần được chỉ đường.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
deposit

/dəˈpɑzɪt/


Câu ngữ cảnh

You have to pay a deposit of $2000 now and pay the rest when the car is delivered.
Bạn phải đặt cọc 2000 đô ngay bây giờ và thanh toán phần còn lại khi xe được giao.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
rehearsing

/ri'hə:s/


Câu ngữ cảnh

Today, we'll just be rehearsing the final scene.
Hôm nay, chúng tôi sẽ chỉ được tập luyện cảnh cuối cùng.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
sell your house

/sɛl - jʊər - haʊs/


Câu ngữ cảnh

Why do you want to sell your house ?
Tại sao bạn muốn bán nhà?
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
grade

/greɪd/


Câu ngữ cảnh

My teacher gave me a good grade
Cô giáo của tôi đã cho tôi một điểm số tốt.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
expiration

/ekspaiə'reiʃn/


Câu ngữ cảnh

Have you checked the expiration date on this yogurt?
Anh đã kiểm tra hạn sử dụng của món sữa chua này chưa?
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
demonstration

/ˌdɛmənˈstreɪʃən/


Câu ngữ cảnh

The company had a product demonstration
Công ty đã có một sự trình diễn sản phẩm.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
pursue

/pərˈsu/


Câu ngữ cảnh

He is now can pursue his dream of becoming a painter (họa sĩ).
Bây giờ ông ấy có thể theo đuổi giấc mơ trở thành một họa sĩ.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
methods

/ˈmɛθədz/


Câu ngữ cảnh

We'll try to improve our teaching methods In other words, we'll try to improve our ways of teaching.
Chúng tôi sẽ cố gắng cải thiện phương pháp giảng dạy của mình. Nói cách khác, chúng tôi sẽ cố gắng cải thiện cách giảng dạy của mình.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
human resources

/ˈhjumən - ˈrisɔrsɪz/


Câu ngữ cảnh

Were you at the human resources conference in San Francisco?
Bạn có ở hội nghị nhân sự ở San Francisco không?
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
potential buyers

/pəˈtɛnʃəl - ˈbaɪər/


Câu ngữ cảnh

Our company is targeting potential buyers .
Công ty chúng tôi đang nhắm đến các khách hàng tiềm năng.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
strict

/strɪkt/


Câu ngữ cảnh

The company has a strict policy on attendance.
Công ty có chính sách nghiêm ngặt về việc đi làm.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
memorable

/ˈmɛmərəbəl/


Câu ngữ cảnh

The company party was a memorable event.
Bữa tiệc của công ty là một sự kiện đáng nhớ.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
insisted

/ɪnˈsɪstəd/


Câu ngữ cảnh

The authority insisted that people must wear masks.
Chính quyền nhấn mạnh rằng mọi người phải đeo khẩu trang.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
sense of humor

/sɛns - ʌv - ˈhjumər/


Câu ngữ cảnh

Mr. Bean has a good sense of humor .
Mr Bean có khiếu hài hước.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
break room

/breɪk - rum/


Câu ngữ cảnh

Next to the break room .
Bên cạnh phòng nghỉ.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
know how to use

/noʊ - haʊ - tu - juz/


Câu ngữ cảnh

Which software programs does Allison know how to use ?
Allison biết cách sử dụng những chương trình phần mềm nào?
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
aggressively

/əˈɡresɪv/


Câu ngữ cảnh

His ideas were not well received because he spoke so aggressively
Ý kiến của anh ta không được đón nhận nhiều vì anh ta nói quá hùng hổ