TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 27/05/2025

challenging

audio

/ˈʧælənʤɪŋ/

Vietnam Flagthách thức
challenging

Câu ngữ cảnh

audio

The project is very challenging for our team.

Dịch

Dự án này rất thách thức với nhóm của chúng tôi.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 26/05/2025

bidder

audio

/ˈbɪdər/

Vietnam Flagngười đấu giá
bidder

Câu ngữ cảnh

audio

The winning bidder got the contract.

Dịch

Người đấu giá thắng cuộc đã nhận được hợp đồng.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 25/05/2025

factory

audio

/ˈfæktəri/

Vietnam Flagnhà máy
factory

Câu ngữ cảnh

audio

The quality-control team is inspecting the factory soon.

Dịch

Đội kiểm soát chất lượng sẽ sớm kiểm tra nhà máy.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 24/05/2025

deadline

audio

/ˈdɛˌdlaɪn/

Vietnam Flagthời hạn cuối cùng
deadline

Câu ngữ cảnh

audio

The project deadline is next Friday.

Dịch

Thời hạn cuối cùng của dự án là vào thứ Sáu tuần tới.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 23/05/2025

cancellation

audio

/ˌkænsəˈleɪʃən/

Vietnam Flagsự hủy bỏ
cancellation

Câu ngữ cảnh

audio

The customer requested a cancellation of the order.

Dịch

Khách hàng yêu cầu hủy bỏ đơn hàng.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 22/05/2025

restaurant

audio

/ˈrɛstəˌrɑnt/

Vietnam Flagnhà hàng
restaurant

Câu ngữ cảnh

audio

A restaurant with a view of the ocean.

Dịch

Một nhà hàng với tầm nhìn ra biển cả.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 21/05/2025

state-of-the-art

audio

/steɪt - ʌv - ði - ɑrt/

Vietnam Flagtối tân
state-of-the-art

Câu ngữ cảnh

audio

Our new office has state-of-the-art technology.

Dịch

Văn phòng mới của chúng tôi có công nghệ tối tân.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 20/05/2025

conclusions

audio

/kənˈkluʒənz/

Vietnam Flagkết luận
conclusions

Câu ngữ cảnh

audio

We can draw (rút ra) some conclusions from our discussion.

Dịch

Chúng ta có thể rút ra một số kết luận từ cuộc thảo luận của chúng ta.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 19/05/2025

conducive

audio

/kən'dju:vis/

Vietnam Flagcó ích
conducive

Câu ngữ cảnh

audio

The soft lights and music were conducive to a relaxed atmosphere.

Dịch

Các đèn chiếu sáng nhẹ và nhạc sẽ có ích cho một bầu không khí thoải mái.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 18/05/2025

motivate

audio

/ˈmoʊtəˌveɪt/

Vietnam Flagđộng viên
motivate

Câu ngữ cảnh

audio

I need to motivate my team to work harder.

Dịch

Tôi cần phải động viên đội của mình làm việc chăm chỉ hơn.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 17/05/2025

desk calendar

audio

/dɛsk - ˈkæləndər/

Vietnam Flaglịch để bàn
desk calendar

Câu ngữ cảnh

audio

And to apologize for the inconvenience, here's a free desk calendar .

Dịch

Và để xin lỗi vì sự bất tiện này, đây là lịch để bàn miễn phí cho bạn.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 16/05/2025

acknowledged

audio

/ækˈnɑlɪʤd/

Vietnam Flagđã ghi nhận
acknowledged

Câu ngữ cảnh

audio

Mr. Ryu acknowledged the support of his friends and family in his speech.

Dịch

Ông Ryu ghi nhận sự ủng hộ của bạn bè và gia đình trong bài phát biểu của mình.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 15/05/2025

secured

audio

/si'kjuə/

Vietnam Flagan toàn
secured

Câu ngữ cảnh

audio

The hostess secured us another chair, so we could eat together

Dịch

Bà chủ tiệc đã tìm được cho chúng tôi cái ghế khác, vì vậy chúng tôi có thể ăn cùng nhau

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 14/05/2025

applying for

audio

/əˈplaɪɪŋ - fɔr/

Vietnam Flagứng tuyển
applying for

Câu ngữ cảnh

audio

I'm thinking about applying for a new job.

Dịch

Tôi đang suy nghĩ về việc xin một công việc mới.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 13/05/2025

ceiling

audio

/ˈsilɪŋ/

Vietnam FlagTrần nhà
ceiling

Câu ngữ cảnh

audio

The lights are hanging from the ceiling above us.

Dịch

Đèn được treo trên trần nhà phía trên chúng tôi.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 12/05/2025

criticize

audio

/ˈkrɪtɪˌsaɪz/

Vietnam Flagphê bình
criticize

Câu ngữ cảnh

audio

I don't want to criticize your work, but it needs some improvement.

Dịch

Tôi không muốn phê bình công việc của bạn, nhưng nó cần một số cải thiện.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 11/05/2025

supplies

audio

/səˈplaɪz/

Vietnam Flagvật tư
supplies

Câu ngữ cảnh

audio

Who's responsible for ordering new supplies ?

Dịch

Ai chịu trách nhiệm đặt mua vật tư mới?

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 10/05/2025

compete

audio

/kəmˈpit/

Vietnam Flagcạnh tranh
compete

Câu ngữ cảnh

audio

The company will compete for the contract.

Dịch

Công ty sẽ cạnh tranh để giành lấy hợp đồng.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 09/05/2025

behind the man

audio

/bɪˈhaɪnd - ði - mən/

Vietnam Flagphía sau người đàn ông
behind the man

Câu ngữ cảnh

audio

The woman is standing behind the man .

Dịch

Người phụ nữ đang đứng sau người đàn ông.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 08/05/2025

turning on

audio

/ˈtɜrnɪŋ - ɑn/

Vietnam Flagbật
turning on

Câu ngữ cảnh

audio

The man is turning on a light.

Dịch

Người đàn ông đang bật đèn lên.