TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
following

/ˈfɑloʊɪŋ/


Câu ngữ cảnh

I'll discuss this issue following the meeting.
Tôi sẽ thảo luận vấn đề này sau cuộc họp.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
expert

/'ekspə:t/


Câu ngữ cảnh

Our department head is an expert in financing
Thủ trưởng bộ phận của chúng tôi là một chuyên gia về tài chính.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
critic

/ˈkrɪtɪk/


Câu ngữ cảnh

The art critic praised the artist's new exhibition.
Nhà phê bình nghệ thuật đã khen ngợi triển lãm mới của nghệ sĩ.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
competent

/ˈkɑmpətɪnt/


Câu ngữ cảnh

Our new employee is very competent in their role.
Nhân viên mới của chúng tôi rất có năng lực trong vai trò của họ.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
corporate

/ˈkɔrpərət/


Câu ngữ cảnh

He has managed a design team in a large corporate (= company) in Australia.
Anh ấy đã quản lý một nhóm thiết kế trong một công ty lớn ở Úc.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
in front of a table

/ɪn - frʌnt - ʌv - eɪ - ˈteɪbəl/


Câu ngữ cảnh

The women are standing in front of a table .
Những người phụ nữ đang đứng trước một cái bàn.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
insert

/ɪnˈsɜrt/


Câu ngữ cảnh

Can you please insert the new data?
Bạn có thể chèn dữ liệu mới không?
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
looked at

/lʊkt - æt/


Câu ngữ cảnh

Have you looked at the designs for the book cover?
Bạn đã xem các thiết kế cho bìa sách?
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
on a tray

/ɑn - eɪ - treɪ/


Câu ngữ cảnh

There are some cups stacked on a tray .
Có một số cốc được xếp chồng trên khay.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
mayor

/ˈmeɪər/


Câu ngữ cảnh

The mayor is the person who leads the government (chính quyền) of a city.
Thị trưởng là người lãnh đạo chính quyền của một thành phố.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
front entrance

/frʌnt - ˈɛntrəns/


Câu ngữ cảnh

Near the front entrance .
Gần lối vào phía trước.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
behavior

/bi'heivjə/


Câu ngữ cảnh

Suspicious behavior in a department store will draw the attention of the security guards
Thái độ khả nghi ở trong cửa hàng bách hóa sẽ thu hút sự chú ý của nhân viên an ninh
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
ballrooms

/ˈbɔlˌrumz/


Câu ngữ cảnh

In Ballrooms 1 and 2.
Trong phòng khiêu vũ 1 và 2.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
discrepancy

/dis'krepənsi/


Câu ngữ cảnh

We easily explained the discrepancy between the two counts
Chúng tôi giải thích rõ ràng sự khác nhau giữa 2 con số tổng
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
complained

/kəmˈpleɪnd/


Câu ngữ cảnh

Several employees have complained that the desks are uncomfortable at our office.
Một số nhân viên đã phàn nàn rằng bàn làm việc tại văn phòng của chúng ta không thoải mái.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
seek

/sik/


Câu ngữ cảnh

Are you trying to seek jobs? - Yes, I'm searching for jobs now.
Bạn đang cố gắng tìm kiếm việc làm? - Vâng, tôi đang tìm kiếm việc làm.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
drop in

/drɑp - ɪn/


Câu ngữ cảnh

You can drop in anytime during our business hours.
Bạn có thể ghé thăm đột xuất bất cứ lúc nào trong giờ làm việc của chúng tôi.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
workmanship

/ˈwɜrkmənˌʃɪp/


Câu ngữ cảnh

The high workmanship of this product is impressive.
Tay nghề cao của sản phẩm này thật đáng chú ý.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
adopt

/əˈdɑpt/


Câu ngữ cảnh

We will adopt a new method for teaching kids. We will start using it next month.
Chúng tôi sẽ áp dụng phương pháp mới để dạy trẻ em. Chúng tôi sẽ bắt đầu sử dụng nó vào tháng tới.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
challenging

/ˈʧælənʤɪŋ/


Câu ngữ cảnh

The project is very challenging for our team.
Dự án này rất thách thức với nhóm của chúng tôi.