TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 14/09/2025

decorate

audio

/ˈdɛkəˌreɪt/

Vietnam Flagtrang trí
decorate

Câu ngữ cảnh

audio

We should decorate the office for the party.

Dịch

Chúng ta nên trang trí văn phòng cho buổi tiệc.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 13/09/2025

recruiting

audio

/rəˈkrutɪŋ/

Vietnam Flagtuyển dụng
recruiting

Câu ngữ cảnh

audio

They're recruiting more staff at the moment. That means they're more hiring staff at the moment.

Dịch

Họ đang tuyển thêm nhân viên vào lúc này.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 12/09/2025

constantly

audio

/ˈkɑnstəntli/

Vietnam Flagliên tục, thường xuyên
constantly

Câu ngữ cảnh

audio

I'm constantly updating my sales reports.

Dịch

Tôi liên tục cập nhật các báo cáo bán hàng của mình.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 11/09/2025

habitats

audio

/ˈhæbəˌtæts/

Vietnam Flagmôi trường sống
habitats

Câu ngữ cảnh

audio

Our goal is to protect the wildlife habitats for animals.

Dịch

Mục tiêu của chúng tôi là bảo vệ môi trường sống hoang dã cho các loài động vật.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 10/09/2025

commitment

audio

/kəˈmɪtmənt/

Vietnam Flagsự cam kết
commitment

Câu ngữ cảnh

audio

The team showed great commitment to the project.

Dịch

Nhóm đã thể hiện sự cam kết lớn với dự án.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 09/09/2025

visit

audio

/ˈvɪzət/

Vietnam Flagđến, thăm
visit

Câu ngữ cảnh

audio

Where should I go when I visit New York?

Dịch

Tôi nên đi đâu khi đến New York?

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 08/09/2025

frequent

audio

/ˈfrikwənt/

Vietnam Flagthường xuyên
frequent

Câu ngữ cảnh

audio

He makes frequent trips to Poland. That means he often travels to Poland.

Dịch

Anh ấy thường xuyên đi đến Ba Lan.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 07/09/2025

velocity

audio

/vəˈlɑsəti/

Vietnam Flagtốc độ
velocity

Câu ngữ cảnh

audio

Our company aims to increase velocity in production.

Dịch

Công ty chúng tôi nhằm tăng tốc độ sản xuất.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 06/09/2025

human resources

audio

/ˈhjumən - ˈrisɔrsɪz/

Vietnam Flagnhân sự
human resources

Câu ngữ cảnh

audio

Were you at the human resources conference in San Francisco?

Dịch

Bạn có ở hội nghị nhân sự ở San Francisco không?

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 05/09/2025

relocation

audio

/riˈloʊˈkeɪʃən/

Vietnam Flagdi chuyển địa điểm
relocation

Câu ngữ cảnh

audio

The company is considering a relocation to a new office.

Dịch

Công ty đang xem xét việc di chuyển đến một văn phòng mới.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 04/09/2025

consequence

audio

/'kɔnsikwəns/

Vietnam Flagkết quả
consequence

Câu ngữ cảnh

audio

As a consequence of not having seen a dentist for several years, Lydia had several cavities.

Dịch

Là hậu quả của việc không đi khám nha sĩ trong vài năm, Lydia đã bị vài răng sâu rỗng

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 03/09/2025

a presentation

audio

/eɪ - ˌprɛzənˈteɪʃən/

Vietnam Flagmột buổi thuyết trình
a presentation

Câu ngữ cảnh

audio

Some people are attending a presentation .

Dịch

Một số người đang tham dự một buổi thuyết trình.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 02/09/2025

cafeteria

audio

/ˌkæfəˈtɪriə/

Vietnam Flagcăn tin
cafeteria

Câu ngữ cảnh

audio

But, could you go down to the cafeteria on the first floor to do that?

Dịch

Nhưng, anh có thể đi xuống căn tin tầng trệt để làm điều đó chứ?

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 01/09/2025

colleagues

audio

/ˈkɑligz/

Vietnam Flagđồng nghiệp
colleagues

Câu ngữ cảnh

audio

Two colleagues are having lunch.

Dịch

Hai đồng nghiệp đang ăn trưa.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 31/08/2025

conference

audio

/ˈkɑnfərəns/

Vietnam Flaghội nghị
conference

Câu ngữ cảnh

audio

No, I'm leaving the conference tonight.

Dịch

Không, tôi sẽ rời khỏi hội nghị tối nay.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 30/08/2025

tenure

audio

/ˈtɛnjər/

Vietnam Flagnhiệm kỳ
Tenure

Câu ngữ cảnh

audio

Tenure is the period of time when someone has an important job.

Dịch

Nhiệm kỳ là khoảng thời gian khi một người nào đó có một công việc quan trọng.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 29/08/2025

taking down

audio

/ˈteɪkɪŋ - daʊn/

Vietnam Flaggỡ xuống
taking down

Câu ngữ cảnh

audio

A woman is taking down a book.

Dịch

Một người phụ nữ đang lấy xuống một cuốn sách.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 28/08/2025

decoration

audio

/ˌdɛkəˈreɪʃən/

Vietnam Flagtrang trí
decoration

Câu ngữ cảnh

audio

He's good at cake decoration That means he can make a cake look beautiful.

Dịch

Anh ấy giỏi trang trí bánh. Điều đó có nghĩa là anh ấy có thể làm cho một chiếc bánh trông đẹp mắt.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 27/08/2025

factor

audio

/ˈfæktər/

Vietnam FlagYếu tố
factor

Câu ngữ cảnh

audio

Cost is an important factor in our decision-making process.

Dịch

Chi phí là yếu tố quan trọng trong quy trình ra quyết định của chúng tôi.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 26/08/2025

construction site

audio

/kənˈstrʌkʃən - saɪt/

Vietnam Flagcông trình xây dựng
construction site

Câu ngữ cảnh

audio

Does your bus stop by the construction site ?

Dịch

Xe buýt của bạn có ghé qua công trình xây dựng không?