TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 03/10/2025

retirement

audio

/rɪˈtaɪərmənt/

Vietnam Flagsự nghỉ hưu
retirement

Câu ngữ cảnh

audio

She plans to save money for her retirement

Dịch

Cô ấy lập kế hoạch tiết kiệm tiền cho sự nghỉ hưu của mình.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 02/10/2025

bids

audio

/bɪdz/

Vietnam Flagđề nghị
bids

Câu ngữ cảnh

audio

The company received many bids for the project.

Dịch

Công ty đã nhận được nhiều đề nghị cho dự án này.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 01/10/2025

collectively

audio

/kəˈlɛktɪvli/

Vietnam Flagtập thể
collectively

Câu ngữ cảnh

audio

We should work collectively to solve this problem.

Dịch

Chúng ta nên làm việc tập thể để giải quyết vấn đề này.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 30/09/2025

production numbers

audio

/prəˈdʌkʃən - ˈnʌmbərz/

Vietnam Flagsố lượng sản xuất
production numbers

Câu ngữ cảnh

audio

Why are production numbers so low this month?

Dịch

Tại sao số lượng sản xuất rất thấp trong tháng này?

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 29/09/2025

taking off

audio

/ˈteɪkɪŋ - ɔf/

Vietnam Flagcởi
taking off

Câu ngữ cảnh

audio

They're taking off their coats.

Dịch

Họ đang cởi áo khoác.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 28/09/2025

lower level

audio

/ˈloʊər - ˈlɛvəl/

Vietnam Flagcấp độ thấp hơn
lower level

Câu ngữ cảnh

audio

I work at the lower level of the company.

Dịch

Tôi làm việc ở cấp độ thấp hơn trong công ty.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 27/09/2025

allocate

audio

/ˈæləˌkeɪt/

Vietnam Flagphân bổ
allocate

Câu ngữ cảnh

audio

We need to allocate resources wisely.

Dịch

Chúng tôi cần phải phân bổ tài nguyên một cách khôn ngoan.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 26/09/2025

store

audio

/stɔr/

Vietnam Flagcửa hàng
store

Câu ngữ cảnh

audio

The store is close to my house.

Dịch

Cửa hàng gần nhà tôi.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 25/09/2025

reinforcement

audio

/ˌriɪnˈfɔrsmənt/

Vietnam Flagsự củng cố
reinforcement

Câu ngữ cảnh

audio

The project needs additional reinforcement to be successful.

Dịch

Dự án cần thêm sự củng cố để thành công.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 24/09/2025

available

audio

/ə'veiləbl/

Vietnam Flagsẵn có
available

Câu ngữ cảnh

audio

I checked the list of available compact discs before ordering

Dịch

Tôi đã kiểm tra danh sách các đĩa CD có sẵn trước khi đặt mua

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 23/09/2025

transportation

audio

/ˌtrænspərˈteɪʃən/

Vietnam Flagdi chuyển
transportation

Câu ngữ cảnh

audio

They're encouraged (được khuyến khích) to use bicycles for transportation

Dịch

Họ được khuyến khích sử dụng xe đạp để đi lại.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 22/09/2025

assistant

audio

/əˈsɪstənt/

Vietnam Flagtrợ lý
assistant

Câu ngữ cảnh

audio

I need an assistant who can help me organize meetings and answer phone calls.

Dịch

Tôi cần một trợ lý có thể giúp tôi tổ chức các cuộc họp và trả lời các cuộc điện thoại.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 21/09/2025

follow up

audio

//

Vietnam Flag theo sau
follow up

Câu ngữ cảnh

audio

Always follow up an interview with a thank-you note

Dịch

Luôn bám sát một cuộc phỏng vấn với một lá thư cám ơn ngắn.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 20/09/2025

domestic

audio

/dəˈmɛstɪk/

Vietnam Flagnội địa
domestic

Câu ngữ cảnh

audio

They are not international travelers. They are domestic travelers.

Dịch

Họ không phải là khách du lịch quốc tế. Họ là những khách du lịch trong nước.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 19/09/2025

discount

audio

/'diskaunt/

Vietnam Flaggiảm
discount

Câu ngữ cảnh

audio

We are offering a 10 percent discount to all new customers

Dịch

Chúng tôi đang đưa ra một khoản giảm giá 10% cho tất cả khách hàng mới

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 18/09/2025

across

audio

/əˈkrɔs/

Vietnam Flagbên kia
Across

Câu ngữ cảnh

audio

Across the hallway.

Dịch

Bên kia hành lang.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 17/09/2025

relatively

audio

/'relətivli/

Vietnam Flagtương đối
relatively

Câu ngữ cảnh

audio

The train is relatively empty for this time of day

Dịch

Đoàn tàu hơi vắng khách vào lúc này trong ngày

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 16/09/2025

a whiteboard

audio

/eɪ/

Vietnam Flagmột bảng trắng
a whiteboard

Câu ngữ cảnh

audio

A woman is writing instructions on a whiteboard .

Dịch

Một phụ nữ đang viết hướng dẫn trên bảng trắng.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 15/09/2025

raw material

audio

/rɑ - məˈtɪriəl/

Vietnam Flagnguyên liệu thô
raw material

Câu ngữ cảnh

audio

Our factory needs more raw material to produce.

Dịch

Nhà máy của chúng tôi cần thêm nguyên liệu thô để sản xuất.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 14/09/2025

decorate

audio

/ˈdɛkəˌreɪt/

Vietnam Flagtrang trí
decorate

Câu ngữ cảnh

audio

We should decorate the office for the party.

Dịch

Chúng ta nên trang trí văn phòng cho buổi tiệc.

Next