TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
granted

/ˈgræntəd/


Câu ngữ cảnh

The request was granted by the manager.
Yêu cầu đã được phép bởi giám đốc.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
criteria

/kraɪˈtɪriə/


Câu ngữ cảnh

Self-studying is one of the criteria that is used for judging a student's ability (năng lực).
Tự học là một trong những tiêu chí được dùng để đánh giá năng lực của học sinh.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
a carpet

/eɪ - ˈkɑrpət/


Câu ngữ cảnh

Tiles are covered by a carpet .
Gạch được phủ bởi một tấm thảm.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
complex

/ˈkɑmplɛks/


Câu ngữ cảnh

The maze (mê cung) is very complex In other words, it's difficult to solve (giải).
Mê cung rất phức tạp. Nói cách khác, nó rất khó giải.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
rearrange

/ˌriəˈreɪnʤ/


Câu ngữ cảnh

Why did you rearrange the tables in the boardroom?
Tại sao bạn sắp xếp lại bàn trong phòng họp?
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
a package

/eɪ - ˈpækəʤ/


Câu ngữ cảnh

They're handling a package .
Họ đang cầm một gói hàng.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
discontinued

/dɪskənˈtɪnjud/


Câu ngữ cảnh

The company has discontinued its old product line.
Công ty đã ngừng sản xuất dòng sản phẩm cũ.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
model

/ˈmɑdəl/


Câu ngữ cảnh

Thanks, it's a new model
Cảm ơn, đó là một mô hình mới.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
over the phone

/ˈoʊvər - ði - foʊn/


Câu ngữ cảnh

But we can complete the application over the phone .
Nhưng chúng tôi có thể hoàn thành đơn đăng ký qua điện thoại.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
mayor

/ˈmeɪər/


Câu ngữ cảnh

The mayor is the person who leads the government (chính quyền) of a city.
Thị trưởng là người lãnh đạo chính quyền của một thành phố.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
make some recommendations

/meɪk - sʌm - ˌrɛkəmənˈdeɪʃənz/


Câu ngữ cảnh

The consultant will make some recommendations for the company.
Cố vấn sẽ đưa ra một số đề xuất cho công ty.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
following

/ˈfɑloʊɪŋ/


Câu ngữ cảnh

I'll discuss this issue following the meeting.
Tôi sẽ thảo luận vấn đề này sau cuộc họp.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
expert

/'ekspə:t/


Câu ngữ cảnh

Our department head is an expert in financing
Thủ trưởng bộ phận của chúng tôi là một chuyên gia về tài chính.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
critic

/ˈkrɪtɪk/


Câu ngữ cảnh

The art critic praised the artist's new exhibition.
Nhà phê bình nghệ thuật đã khen ngợi triển lãm mới của nghệ sĩ.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
competent

/ˈkɑmpətɪnt/


Câu ngữ cảnh

Our new employee is very competent in their role.
Nhân viên mới của chúng tôi rất có năng lực trong vai trò của họ.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
corporate

/ˈkɔrpərət/


Câu ngữ cảnh

He has managed a design team in a large corporate (= company) in Australia.
Anh ấy đã quản lý một nhóm thiết kế trong một công ty lớn ở Úc.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
in front of a table

/ɪn - frʌnt - ʌv - eɪ - ˈteɪbəl/


Câu ngữ cảnh

The women are standing in front of a table .
Những người phụ nữ đang đứng trước một cái bàn.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
insert

/ɪnˈsɜrt/


Câu ngữ cảnh

Can you please insert the new data?
Bạn có thể chèn dữ liệu mới không?
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
looked at

/lʊkt - æt/


Câu ngữ cảnh

Have you looked at the designs for the book cover?
Bạn đã xem các thiết kế cho bìa sách?
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
on a tray

/ɑn - eɪ - treɪ/


Câu ngữ cảnh

There are some cups stacked on a tray .
Có một số cốc được xếp chồng trên khay.