TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 07/06/2025

on a tray

audio

/ɑn - eɪ - treɪ/

Vietnam Flagtrên khay
on a tray

Câu ngữ cảnh

audio

There are some cups stacked on a tray .

Dịch

Có một số cốc được xếp chồng trên khay.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 06/06/2025

mayor

audio

/ˈmeɪər/

Vietnam Flagthị trưởng
mayor

Câu ngữ cảnh

audio

The mayor is the person who leads the government (chính quyền) of a city.

Dịch

Thị trưởng là người lãnh đạo chính quyền của một thành phố.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 05/06/2025

front entrance

audio

/frʌnt - ˈɛntrəns/

Vietnam Flaglối vào phía trước
front entrance

Câu ngữ cảnh

audio

Near the front entrance .

Dịch

Gần lối vào phía trước.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 04/06/2025

behavior

audio

/bi'heivjə/

Vietnam Flagthái độ
behavior

Câu ngữ cảnh

audio

Suspicious behavior in a department store will draw the attention of the security guards

Dịch

Thái độ khả nghi ở trong cửa hàng bách hóa sẽ thu hút sự chú ý của nhân viên an ninh

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 03/06/2025

ballrooms

audio

/ˈbɔlˌrumz/

Vietnam Flagphòng khiêu vũ
Ballrooms

Câu ngữ cảnh

audio

In Ballrooms 1 and 2.

Dịch

Trong phòng khiêu vũ 1 và 2.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 02/06/2025

discrepancy

audio

/dis'krepənsi/

Vietnam Flagkhác nhau
discrepancy

Câu ngữ cảnh

audio

We easily explained the discrepancy between the two counts

Dịch

Chúng tôi giải thích rõ ràng sự khác nhau giữa 2 con số tổng

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 01/06/2025

complained

audio

/kəmˈpleɪnd/

Vietnam Flagphàn nàn
complained

Câu ngữ cảnh

audio

Several employees have complained that the desks are uncomfortable at our office.

Dịch

Một số nhân viên đã phàn nàn rằng bàn làm việc tại văn phòng của chúng ta không thoải mái.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 31/05/2025

seek

audio

/sik/

Vietnam Flagtìm kiếm
seek

Câu ngữ cảnh

audio

Are you trying to seek jobs? - Yes, I'm searching for jobs now.

Dịch

Bạn đang cố gắng tìm kiếm việc làm? - Vâng, tôi đang tìm kiếm việc làm.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 30/05/2025

drop in

audio

/drɑp - ɪn/

Vietnam Flagghé thăm đột xuất
drop in

Câu ngữ cảnh

audio

You can drop in anytime during our business hours.

Dịch

Bạn có thể ghé thăm đột xuất bất cứ lúc nào trong giờ làm việc của chúng tôi.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 29/05/2025

workmanship

audio

/ˈwɜrkmənˌʃɪp/

Vietnam Flagtay nghề
workmanship

Câu ngữ cảnh

audio

The high workmanship of this product is impressive.

Dịch

Tay nghề cao của sản phẩm này thật đáng chú ý.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 28/05/2025

adopt

audio

/əˈdɑpt/

Vietnam Flagáp dụng
adopt

Câu ngữ cảnh

audio

We will adopt a new method for teaching kids. We will start using it next month.

Dịch

Chúng tôi sẽ áp dụng phương pháp mới để dạy trẻ em. Chúng tôi sẽ bắt đầu sử dụng nó vào tháng tới.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 27/05/2025

challenging

audio

/ˈʧælənʤɪŋ/

Vietnam Flagthách thức
challenging

Câu ngữ cảnh

audio

The project is very challenging for our team.

Dịch

Dự án này rất thách thức với nhóm của chúng tôi.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 26/05/2025

bidder

audio

/ˈbɪdər/

Vietnam Flagngười đấu giá
bidder

Câu ngữ cảnh

audio

The winning bidder got the contract.

Dịch

Người đấu giá thắng cuộc đã nhận được hợp đồng.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 25/05/2025

factory

audio

/ˈfæktəri/

Vietnam Flagnhà máy
factory

Câu ngữ cảnh

audio

The quality-control team is inspecting the factory soon.

Dịch

Đội kiểm soát chất lượng sẽ sớm kiểm tra nhà máy.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 24/05/2025

deadline

audio

/ˈdɛˌdlaɪn/

Vietnam Flagthời hạn cuối cùng
deadline

Câu ngữ cảnh

audio

The project deadline is next Friday.

Dịch

Thời hạn cuối cùng của dự án là vào thứ Sáu tuần tới.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 23/05/2025

cancellation

audio

/ˌkænsəˈleɪʃən/

Vietnam Flagsự hủy bỏ
cancellation

Câu ngữ cảnh

audio

The customer requested a cancellation of the order.

Dịch

Khách hàng yêu cầu hủy bỏ đơn hàng.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 22/05/2025

restaurant

audio

/ˈrɛstəˌrɑnt/

Vietnam Flagnhà hàng
restaurant

Câu ngữ cảnh

audio

A restaurant with a view of the ocean.

Dịch

Một nhà hàng với tầm nhìn ra biển cả.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 21/05/2025

state-of-the-art

audio

/steɪt - ʌv - ði - ɑrt/

Vietnam Flagtối tân
state-of-the-art

Câu ngữ cảnh

audio

Our new office has state-of-the-art technology.

Dịch

Văn phòng mới của chúng tôi có công nghệ tối tân.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 20/05/2025

conclusions

audio

/kənˈkluʒənz/

Vietnam Flagkết luận
conclusions

Câu ngữ cảnh

audio

We can draw (rút ra) some conclusions from our discussion.

Dịch

Chúng ta có thể rút ra một số kết luận từ cuộc thảo luận của chúng ta.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 19/05/2025

conducive

audio

/kən'dju:vis/

Vietnam Flagcó ích
conducive

Câu ngữ cảnh

audio

The soft lights and music were conducive to a relaxed atmosphere.

Dịch

Các đèn chiếu sáng nhẹ và nhạc sẽ có ích cho một bầu không khí thoải mái.

Next