TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
on a tray

/ɑn - eɪ - treɪ/


Câu ngữ cảnh

There are some cups stacked on a tray .
Có một số cốc được xếp chồng trên khay.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
mayor

/ˈmeɪər/


Câu ngữ cảnh

The mayor is the person who leads the government (chính quyền) of a city.
Thị trưởng là người lãnh đạo chính quyền của một thành phố.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
front entrance

/frʌnt - ˈɛntrəns/


Câu ngữ cảnh

Near the front entrance .
Gần lối vào phía trước.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
behavior

/bi'heivjə/


Câu ngữ cảnh

Suspicious behavior in a department store will draw the attention of the security guards
Thái độ khả nghi ở trong cửa hàng bách hóa sẽ thu hút sự chú ý của nhân viên an ninh
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
ballrooms

/ˈbɔlˌrumz/


Câu ngữ cảnh

In Ballrooms 1 and 2.
Trong phòng khiêu vũ 1 và 2.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
discrepancy

/dis'krepənsi/


Câu ngữ cảnh

We easily explained the discrepancy between the two counts
Chúng tôi giải thích rõ ràng sự khác nhau giữa 2 con số tổng
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
complained

/kəmˈpleɪnd/


Câu ngữ cảnh

Several employees have complained that the desks are uncomfortable at our office.
Một số nhân viên đã phàn nàn rằng bàn làm việc tại văn phòng của chúng ta không thoải mái.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
seek

/sik/


Câu ngữ cảnh

Are you trying to seek jobs? - Yes, I'm searching for jobs now.
Bạn đang cố gắng tìm kiếm việc làm? - Vâng, tôi đang tìm kiếm việc làm.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
drop in

/drɑp - ɪn/


Câu ngữ cảnh

You can drop in anytime during our business hours.
Bạn có thể ghé thăm đột xuất bất cứ lúc nào trong giờ làm việc của chúng tôi.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
workmanship

/ˈwɜrkmənˌʃɪp/


Câu ngữ cảnh

The high workmanship of this product is impressive.
Tay nghề cao của sản phẩm này thật đáng chú ý.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
adopt

/əˈdɑpt/


Câu ngữ cảnh

We will adopt a new method for teaching kids. We will start using it next month.
Chúng tôi sẽ áp dụng phương pháp mới để dạy trẻ em. Chúng tôi sẽ bắt đầu sử dụng nó vào tháng tới.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
challenging

/ˈʧælənʤɪŋ/


Câu ngữ cảnh

The project is very challenging for our team.
Dự án này rất thách thức với nhóm của chúng tôi.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
bidder

/ˈbɪdər/


Câu ngữ cảnh

The winning bidder got the contract.
Người đấu giá thắng cuộc đã nhận được hợp đồng.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
factory

/ˈfæktəri/


Câu ngữ cảnh

The quality-control team is inspecting the factory soon.
Đội kiểm soát chất lượng sẽ sớm kiểm tra nhà máy.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
deadline

/ˈdɛˌdlaɪn/


Câu ngữ cảnh

The project deadline is next Friday.
Thời hạn cuối cùng của dự án là vào thứ Sáu tuần tới.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
cancellation

/ˌkænsəˈleɪʃən/


Câu ngữ cảnh

The customer requested a cancellation of the order.
Khách hàng yêu cầu hủy bỏ đơn hàng.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
restaurant

/ˈrɛstəˌrɑnt/


Câu ngữ cảnh

A restaurant with a view of the ocean.
Một nhà hàng với tầm nhìn ra biển cả.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
state-of-the-art

/steɪt - ʌv - ði - ɑrt/


Câu ngữ cảnh

Our new office has state-of-the-art technology.
Văn phòng mới của chúng tôi có công nghệ tối tân.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
conclusions

/kənˈkluʒənz/


Câu ngữ cảnh

We can draw (rút ra) some conclusions from our discussion.
Chúng ta có thể rút ra một số kết luận từ cuộc thảo luận của chúng ta.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
conducive

/kən'dju:vis/


Câu ngữ cảnh

The soft lights and music were conducive to a relaxed atmosphere.
Các đèn chiếu sáng nhẹ và nhạc sẽ có ích cho một bầu không khí thoải mái.