TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 04/05/2025

permits

audio

/pərˈmɪts/

Vietnam Flaggiấy phép
permits

Câu ngữ cảnh

audio

Building permits are documents that give you permission (cho phép) to build a house.

Dịch

Giấy phép xây dựng là tài liệu cho phép bạn xây dựng một ngôi nhà.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 03/05/2025

certain

audio

/ˈsɜrtən/

Vietnam Flagmột số
Certain

Câu ngữ cảnh

audio

Certain customers have requested a discount on the order.

Dịch

Một số khách hàng đã yêu cầu giảm giá đơn hàng.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 02/05/2025

layoffs

audio

/ˈleɪˌɔfs/

Vietnam Flagsa thải
layoffs

Câu ngữ cảnh

audio

There will be more employee layoffs That means, more employees will lose their jobs.

Dịch

Sẽ có nhiều nhân viên bị sa thải hơn. Có nghĩa là sẽ có nhiều nhân viên bị mất việc làm hơn.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 01/05/2025

suggestion

audio

/sə'dʤestʃn/

Vietnam Flagđề nghị
suggestion

Câu ngữ cảnh

audio

Can I make a suggestion about what to order?

Dịch

Tôi có thể đề nghị về việc gọi món gì hay không?

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 30/04/2025

scheduled

audio

/ˈskɛʤʊld/

Vietnam Flaglên kế hoạch
scheduled

Câu ngữ cảnh

audio

We're scheduled to paint the outside of your realty office today.

Dịch

Chúng tôi lên kế hoạch sơn bên ngoài văn phòng bất động sản của anh hôm nay.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 29/04/2025

expert gardener

audio

/ˈɛkspərt - ˈgɑrdənər/

Vietnam Flagnhà vườn chuyên nghiệp
expert gardener

Câu ngữ cảnh

audio

The expert gardener maintains the company's beautiful garden.

Dịch

Nhà vườn chuyên nghiệp bảo trì khu vườn xinh đẹp của công ty.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 28/04/2025

contact

audio

/ˈkɑnˌtækt/

Vietnam Flagliên hệ
contact

Câu ngữ cảnh

audio

You should contact the human resources manager, Mr. Hong.

Dịch

Bạn nên liên hệ với quản lý nhân sự là ông Hong.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 27/04/2025

dependable

audio

/dɪˈpɛndəbəl/

Vietnam Flagđáng tin cậy
dependable

Câu ngữ cảnh

audio

Our team is dependable and committed to the project.

Dịch

Đội của chúng tôi là đáng tin cậy và cam kết với dự án.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 26/04/2025

supplemental

audio

/ˌsʌpləˈmɛntəl/

Vietnam Flagbổ sung
supplemental

Câu ngữ cảnh

audio

We need some supplemental information for the report.

Dịch

Chúng tôi cần một số thông tin bổ sung cho báo cáo.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 25/04/2025

practiced

audio

/ˈpræktəst/

Vietnam Flaghành nghề
practiced

Câu ngữ cảnh

audio

The lawyer has practiced law for more than ten years.

Dịch

Luật sư đã hành nghề luật sư hơn năm mười.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 24/04/2025

necessity

audio

/nəˈsɛsəti/

Vietnam Flagsự cần thiết
necessity

Câu ngữ cảnh

audio

The company sees this project as a necessity

Dịch

Công ty xem dự án này là một sự cần thiết.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 23/04/2025

considerate

audio

/kənˈsɪdərət/

Vietnam FlagChu đáo
considerate

Câu ngữ cảnh

audio

Please be considerate of your colleagues' needs.

Dịch

Vui lòng chu đáo với nhu cầu của các đồng nghiệp.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 22/04/2025

board

audio

/bɔrd/

Vietnam FlagHội đồng quản trị
board

Câu ngữ cảnh

audio

Mr. Smith is a member of the board and he is very powerful.

Dịch

Ông Smith là một thành viên của hội đồng quản trị và ông ấy rất quyền lực.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 21/04/2025

comfort

audio

/'kʌmfət/

Vietnam Flagthoải mái
comfort

Câu ngữ cảnh

audio

I like to dress for comfort if I'm spending the day shopping

Dịch

Tôi thích ăn mặc thoải mái (không gò bó) nếu tôi bỏ ra cả ngày đi mua sắm

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 20/04/2025

the pavement

audio

/ði - ˈpeɪvmənt/

Vietnam Flaglề đường
The pavement

Câu ngữ cảnh

audio

The pavement is covered with leaves.

Dịch

Lề đường trải đầy lá.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 19/04/2025

go over

audio

/goʊ - ˈoʊvər/

Vietnam Flagxem xét, kiểm tra lại
go over

Câu ngữ cảnh

audio

I need to go over the report before the meeting.

Dịch

Tôi cần xem xét lại báo cáo trước cuộc họp.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 18/04/2025

taken off the market

audio

/ˈteɪkən - ɔf - ði - ˈmɑrkət/

Vietnam Flagkhông còn trên thị trường
taken off the market

Câu ngữ cảnh

audio

This house was taken off the market . That means this house was stopped being sold.

Dịch

Ngôi nhà này đã không còn trên thị trường. Điều đó có nghĩa là ngôi nhà này đã bị ngừng bán.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 17/04/2025

delivery

audio

/di'livəri/

Vietnam Flaggiao hàng
delivery

Câu ngữ cảnh

audio

The caterer hired a courier to make the delivery

Dịch

Nhà cung cấp thực phẩm đã thuê một người đưa tin để thực hiện việc giao hàng

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 16/04/2025

on hand

audio

/NA/

Vietnam Flagcó sẵn
on hand

Câu ngữ cảnh

audio

We had too much stock on hand , so we had a summer sale

Dịch

Chúng ta đang có sẵn quá nhiều hàng tồn, vậy chúng ta phải có một đợt bán giá hạ mùa hè

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 15/04/2025

financial

audio

/fəˈnænʃəl/

Vietnam Flagtài chính
financial

Câu ngữ cảnh

audio

I borrowed (mượn) my friend some money because I now have financial problems.

Dịch

Tôi mượn bạn tôi một số tiền vì bây giờ tôi có vấn đề về tài chính.

Next