TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 17/11/2025

plaque

audio

plæk

Vietnam Flagbiển bảng
plaque

Câu ngữ cảnh

audio

A plaque was placed on the wall.

Dịch

Một biển bảng được đặt trên tường.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 16/11/2025

opinions

audio

əˈpɪnjənz

Vietnam Flagý kiến
opinions

Câu ngữ cảnh

audio

I have different opinions on this issue.

Dịch

Tôi có những ý kiến khác nhau về vấn đề này.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 15/11/2025

price

audio

praɪs

Vietnam Flaggiá
price

Câu ngữ cảnh

audio

What's the price of this item?

Dịch

Mặt hàng này giá bao nhiêu?

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 14/11/2025

misleading

audio

mɪsˈlidɪŋ

Vietnam Flagsai lệch
misleading

Câu ngữ cảnh

audio

The advertisement's information was misleading

Dịch

Thông tin trong quảng cáo đã sai lệch.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 13/11/2025

accommodate

audio

əˈkɑməˌdeɪt

Vietnam Flagđáp ứng
accommodate

Câu ngữ cảnh

audio

We are trying to accommodate customers' needs. In other words, we are trying to meet customers' needs.

Dịch

Chúng tôi đang cố gắng đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 12/11/2025

letterhead stationery

audio

ˈlɛtərˌhɛd - ˈsteɪʃəˌnɛri

Vietnam Flaggiấy tiêu đề
letterhead stationery

Câu ngữ cảnh

audio

On letterhead stationery , please.

Dịch

Trên giấy tiêu đề, làm ơn.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 11/11/2025

sedans

audio

sɪˈdænz

Vietnam Flagdòng xe sedan
Sedans

Câu ngữ cảnh

audio

Sedans are cars that have four doors, seats for at least four people.

Dịch

Xe sedan là loại xe có bốn cửa, chỗ ngồi cho ít nhất bốn người.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 10/11/2025

assistance

audio

əˈsɪstəns

Vietnam Flagsự trợ giúp
assistance

Câu ngữ cảnh

audio

I need assistance with this project.

Dịch

Tôi cần sự trợ giúp với dự án này.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 09/11/2025

courteous

audio

ˈkɜrtiəs

Vietnam Flaglịch sự
courteous

Câu ngữ cảnh

audio

The man is very courteous to the woman. He's such a gentleman.

Dịch

Người đàn ông rất nhã nhặn với người phụ nữ. Anh ấy thật là một quý ông.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 08/11/2025

a stairway railing

audio

eɪ - ˈstɛrˌweɪ - ˈreɪlɪŋ

Vietnam Flagmột lan can cầu thang
A stairway railing

Câu ngữ cảnh

audio

A stairway railing is being fixed.

Dịch

Một lan can cầu thang đang được sửa chữa.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 07/11/2025

clockwise

audio

ˈklɑˌkwaɪz

Vietnam Flagtheo chiều kim đồng hồ
clockwise

Câu ngữ cảnh

audio

Turn the knob clockwise to open the door.

Dịch

Xoay núm theo chiều kim đồng hồ để mở cửa.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 06/11/2025

primarily

audio

praɪˈmɛrəli

Vietnam FlagChủ yếu
primarily

Câu ngữ cảnh

audio

Our business primarily focuses on online sales.

Dịch

Công ty chúng tôi chủ yếu tập trung vào bán hàng trực tuyến.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 05/11/2025

scanner

audio

ˈskænər

Vietnam Flagmáy quét
scanner

Câu ngữ cảnh

audio

Let me help you fix the scanner

Dịch

Hãy để tôi giúp bạn sửa máy quét.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 04/11/2025

stunning

audio

ˈstʌnɪŋ

Vietnam Flagấn tượng mạnh
stunning

Câu ngữ cảnh

audio

The new product design is stunning

Dịch

Thiết kế sản phẩm mới thật ấn tượng.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 03/11/2025

theme

audio

θi:m

Vietnam Flagchủ đề
theme

Câu ngữ cảnh

audio

North American literature is the main theme of this year's festival.

Dịch

Văn học Bắc Mỹ là chủ đề chính của lễ hội năm nay.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 02/11/2025

benefits

audio

ˈbɛnəfɪt

Vietnam Flaglợi ích
benefits

Câu ngữ cảnh

audio

The new product offers many benefits to our customers.

Dịch

Sản phẩm mới mang lại nhiều lợi ích cho khách hàng của chúng tôi.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 01/11/2025

acquire

audio

əˈkwaɪər

Vietnam Flagthu nhận
acquire

Câu ngữ cảnh

audio

The company plans to acquire a new competitor.

Dịch

Công ty có kế hoạch thu nhận một đối thủ cạnh tranh mới.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 31/10/2025

stay tuned

audio

steɪ - tund

Vietnam Flagđừng chuyển kênh
stay tuned

Câu ngữ cảnh

audio

Now, it's time for a commercial break, but stay tuned .

Dịch

Bây giờ là thời lượng quảng cáo nhưng đừng chuyển kênh.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 30/10/2025

position

audio

pəˈzɪʃən

Vietnam FlagVị trí
position

Câu ngữ cảnh

audio

That position been open a long time.

Dịch

Vị trí đó đã được mở / trống từ lâu.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 29/10/2025

load

audio

loʊd

Vietnam Flagtải
load

Câu ngữ cảnh

audio

The computer is having trouble with its load

Dịch

Máy tính đang gặp khó khăn với tải của nó.

Next