TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
aspect

/ˈæˌspɛkt/


Câu ngữ cảnh

Money influences (ảnh hưởng) every aspect of our lives. That means money influences every side of our lives.
Tiền ảnh hưởng đến mọi khía cạnh cuộc sống của chúng ta.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
asset

/'æset/


Câu ngữ cảnh

The company's asset are worth millions of dollars
Tài sản của công ty trị giá hàng triệu đô-la
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
maintaining

/men'tein/


Câu ngữ cảnh

I've been maintaining a list of office supplies that are in greatest demand
Tôi đang giữ một danh sách các nơi cung cấp đồ dùng văn phòng được ưa chuộng nhất
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
commercial break

/kəˈmɜrʃəl - breɪk/


Câu ngữ cảnh

Now, it's time for a commercial break , but stay tuned.
Bây giờ là thời lượng quảng cáo nhưng đừng chuyển kênh.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
shipped

/ʃip/


Câu ngữ cảnh

Eva shipped the package carefully, since she knew the contents were made of glass
Eva đã chuyển hàng một cách cẩn thận, bởi vì cô biết bên trong được làm bằng thủy tinh
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
granted

/ˈgræntəd/


Câu ngữ cảnh

The request was granted by the manager.
Yêu cầu đã được phép bởi giám đốc.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
criteria

/kraɪˈtɪriə/


Câu ngữ cảnh

Self-studying is one of the criteria that is used for judging a student's ability (năng lực).
Tự học là một trong những tiêu chí được dùng để đánh giá năng lực của học sinh.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
a carpet

/eɪ - ˈkɑrpət/


Câu ngữ cảnh

Tiles are covered by a carpet .
Gạch được phủ bởi một tấm thảm.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
complex

/ˈkɑmplɛks/


Câu ngữ cảnh

The maze (mê cung) is very complex In other words, it's difficult to solve (giải).
Mê cung rất phức tạp. Nói cách khác, nó rất khó giải.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
rearrange

/ˌriəˈreɪnʤ/


Câu ngữ cảnh

Why did you rearrange the tables in the boardroom?
Tại sao bạn sắp xếp lại bàn trong phòng họp?
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
a package

/eɪ - ˈpækəʤ/


Câu ngữ cảnh

They're handling a package .
Họ đang cầm một gói hàng.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
discontinued

/dɪskənˈtɪnjud/


Câu ngữ cảnh

The company has discontinued its old product line.
Công ty đã ngừng sản xuất dòng sản phẩm cũ.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
model

/ˈmɑdəl/


Câu ngữ cảnh

Thanks, it's a new model
Cảm ơn, đó là một mô hình mới.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
over the phone

/ˈoʊvər - ði - foʊn/


Câu ngữ cảnh

But we can complete the application over the phone .
Nhưng chúng tôi có thể hoàn thành đơn đăng ký qua điện thoại.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
mayor

/ˈmeɪər/


Câu ngữ cảnh

The mayor is the person who leads the government (chính quyền) of a city.
Thị trưởng là người lãnh đạo chính quyền của một thành phố.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
make some recommendations

/meɪk - sʌm - ˌrɛkəmənˈdeɪʃənz/


Câu ngữ cảnh

The consultant will make some recommendations for the company.
Cố vấn sẽ đưa ra một số đề xuất cho công ty.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
following

/ˈfɑloʊɪŋ/


Câu ngữ cảnh

I'll discuss this issue following the meeting.
Tôi sẽ thảo luận vấn đề này sau cuộc họp.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
expert

/'ekspə:t/


Câu ngữ cảnh

Our department head is an expert in financing
Thủ trưởng bộ phận của chúng tôi là một chuyên gia về tài chính.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
critic

/ˈkrɪtɪk/


Câu ngữ cảnh

The art critic praised the artist's new exhibition.
Nhà phê bình nghệ thuật đã khen ngợi triển lãm mới của nghệ sĩ.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
competent

/ˈkɑmpətɪnt/


Câu ngữ cảnh

Our new employee is very competent in their role.
Nhân viên mới của chúng tôi rất có năng lực trong vai trò của họ.