TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
award-winning

/əˈwɔrd - ˈwɪnɪŋ/


Câu ngữ cảnh

I've just spoken with a Grammy award-winning singer. She won two awards this year.
Tôi vừa nói chuyện với một ca sĩ đoạt giải Grammy. Cô đã giành được hai giải thưởng trong năm nay.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
vendor

/ˈvɛndər/


Câu ngữ cảnh

The company chose a reliable vendor for the project.
Công ty đã chọn một nhà cung cấp đáng tin cậy cho dự án.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
voluntarily

/ˌvɑlənˈtɛrəli/


Câu ngữ cảnh

She volunteered to help with the project voluntarily
Cô ấy tự nguyện giúp đỡ với dự án.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
complain

/kəmˈpleɪn/


Câu ngữ cảnh

The customer did not complain about the service.
Khách hàng không than phiền về dịch vụ.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
units

/ˈjunəts/


Câu ngữ cảnh

A few hundred units
Vài trăm chiếc / cái / đơn vị.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
prototype

/ˈproʊtəˌtaɪp/


Câu ngữ cảnh

The company is working on a new product prototype
Công ty đang làm việc trên một mẫu thử sản phẩm mới.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
booked

/bʊkt/


Câu ngữ cảnh

Has someone booked a room for today's budget meeting?
Có ai đó đã đặt một phòng cho cuộc họp ngân sách ngày hôm nay chưa?
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
concerned about

/kənˈsɜrnd - əˈbaʊt/


Câu ngữ cảnh

I'm a little concerned about arriving late for the opening ceremony.
Tôi có chút lo lắng về việc đến muộn lễ khai mạc.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
attend

/ə'tend/


Câu ngữ cảnh

We expect more than 100 members to attend the annual meeting
Chúng tôi hy vọng hơn 100 thành viên đến tham dự cuộc họp thường niên
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
a copy machine in an office

/eɪ - ˈkɑpi - məˈʃin - ɪn - æn - ˈɔfəs/


Câu ngữ cảnh

She's using a copy machine in an office .
Cô ấy đang sử dụng máy photocopy trong văn phòng.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
controversy

/ˈkɑntrəˌvɜrsi/


Câu ngữ cảnh

The new product launch caused a lot of controversy
Việc ra mắt sản phẩm mới đã gây ra nhiều tranh cãi.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
compete

/kəmˈpit/


Câu ngữ cảnh

Our company needs to compete in the market.
Công ty chúng tôi cần phải cạnh tranh trên thị trường.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
above the cars

/əˈbʌv - ði - kɑrz/


Câu ngữ cảnh

There are some traffic lights above the cars .
Có một số đèn giao thông phía trên ô tô.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
behind schedule

/bɪˈhaɪnd - ˈskɛʤʊl/


Câu ngữ cảnh

Our project is behind schedule , we need to work faster.
Dự án của chúng tôi bị trì hoãn, chúng tôi cần phải làm việc nhanh hơn.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
interviewees

/ɪntərvjuˈiz/


Câu ngữ cảnh

Interviewees are waiting to be interviewed.
Người được phỏng vấn đang chờ đợi để được phỏng vấn.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
updated

/əpˈdeɪtəd/


Câu ngữ cảnh

I really need the updated expense report.
Tôi thực sự cần báo cáo chi phí đã được cập nhật.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
custodial staff

/kəˈstoʊdiəl - stæf/


Câu ngữ cảnh

The custodial staff is someone who looks after something important or a public building.
Nhân viên trông coi là người trông coi một thứ gì đó quan trọng hoặc một công trình công cộng.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
open a window

/ˈoʊpən - eɪ - ˈwɪndoʊ/


Câu ngữ cảnh

Oh, I can open a window for you.
Ồ, tôi có thể mở một cửa sổ cho bạn.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
improve

/ɪmˈpruv/


Câu ngữ cảnh

We need to improve our customer service skills.
Chúng ta cần cải thiện kỹ năng phục vụ khách hàng.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
produce

/ˈproʊdus/


Câu ngữ cảnh

The factory can produce up to 1,000 units per day.
Nhà máy có thể sản xuất tới 1.000 đơn vị mỗi ngày.