TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 31/03/2025

award-winning

audio

/əˈwɔrd - ˈwɪnɪŋ/

Vietnam Flagđoạt giải thưởng
award-winning

Câu ngữ cảnh

audio

I've just spoken with a Grammy award-winning singer. She won two awards this year.

Dịch

Tôi vừa nói chuyện với một ca sĩ đoạt giải Grammy. Cô đã giành được hai giải thưởng trong năm nay.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 30/03/2025

vendor

audio

/ˈvɛndər/

Vietnam Flagnhà cung cấp
vendor

Câu ngữ cảnh

audio

The company chose a reliable vendor for the project.

Dịch

Công ty đã chọn một nhà cung cấp đáng tin cậy cho dự án.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 29/03/2025

voluntarily

audio

/ˌvɑlənˈtɛrəli/

Vietnam Flagmột cách tự nguyện
voluntarily

Câu ngữ cảnh

audio

She volunteered to help with the project voluntarily

Dịch

Cô ấy tự nguyện giúp đỡ với dự án.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 28/03/2025

complain

audio

/kəmˈpleɪn/

Vietnam Flagthan phiền
complain

Câu ngữ cảnh

audio

The customer did not complain about the service.

Dịch

Khách hàng không than phiền về dịch vụ.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 27/03/2025

units

audio

/ˈjunəts/

Vietnam Flagchiếc / cái / đơn vị
units

Câu ngữ cảnh

audio

A few hundred units

Dịch

Vài trăm chiếc / cái / đơn vị.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 26/03/2025

prototype

audio

/ˈproʊtəˌtaɪp/

Vietnam Flagmẫu thử
prototype

Câu ngữ cảnh

audio

The company is working on a new product prototype

Dịch

Công ty đang làm việc trên một mẫu thử sản phẩm mới.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 25/03/2025

booked

audio

/bʊkt/

Vietnam Flagđặt
booked

Câu ngữ cảnh

audio

Has someone booked a room for today's budget meeting?

Dịch

Có ai đó đã đặt một phòng cho cuộc họp ngân sách ngày hôm nay chưa?

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 24/03/2025

concerned about

audio

/kənˈsɜrnd - əˈbaʊt/

Vietnam Flaglo lắng về
concerned about

Câu ngữ cảnh

audio

I'm a little concerned about arriving late for the opening ceremony.

Dịch

Tôi có chút lo lắng về việc đến muộn lễ khai mạc.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 23/03/2025

attend

audio

/ə'tend/

Vietnam Flagtham dự
attend

Câu ngữ cảnh

audio

We expect more than 100 members to attend the annual meeting

Dịch

Chúng tôi hy vọng hơn 100 thành viên đến tham dự cuộc họp thường niên

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 22/03/2025

a copy machine in an office

audio

/eɪ - ˈkɑpi - məˈʃin - ɪn - æn - ˈɔfəs/

Vietnam Flagmáy photocopy trong văn phòng
a copy machine in an office

Câu ngữ cảnh

audio

She's using a copy machine in an office .

Dịch

Cô ấy đang sử dụng máy photocopy trong văn phòng.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 21/03/2025

controversy

audio

/ˈkɑntrəˌvɜrsi/

Vietnam Flagtranh cãi, tranh luận
controversy

Câu ngữ cảnh

audio

The new product launch caused a lot of controversy

Dịch

Việc ra mắt sản phẩm mới đã gây ra nhiều tranh cãi.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 20/03/2025

compete

audio

/kəmˈpit/

Vietnam Flagcạnh tranh
compete

Câu ngữ cảnh

audio

Our company needs to compete in the market.

Dịch

Công ty chúng tôi cần phải cạnh tranh trên thị trường.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 19/03/2025

above the cars

audio

/əˈbʌv - ði - kɑrz/

Vietnam Flagphía trên ô tô
above the cars

Câu ngữ cảnh

audio

There are some traffic lights above the cars .

Dịch

Có một số đèn giao thông phía trên ô tô.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 18/03/2025

behind schedule

audio

/bɪˈhaɪnd - ˈskɛʤʊl/

Vietnam Flagbị trì hoãn
behind schedule

Câu ngữ cảnh

audio

Our project is behind schedule , we need to work faster.

Dịch

Dự án của chúng tôi bị trì hoãn, chúng tôi cần phải làm việc nhanh hơn.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 17/03/2025

interviewees

audio

/ɪntərvjuˈiz/

Vietnam Flagnhững người được phỏng vấn
Interviewees

Câu ngữ cảnh

audio

Interviewees are waiting to be interviewed.

Dịch

Người được phỏng vấn đang chờ đợi để được phỏng vấn.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 16/03/2025

updated

audio

/əpˈdeɪtəd/

Vietnam Flagđã được cập nhật
updated

Câu ngữ cảnh

audio

I really need the updated expense report.

Dịch

Tôi thực sự cần báo cáo chi phí đã được cập nhật.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 15/03/2025

custodial staff

audio

/kəˈstoʊdiəl - stæf/

Vietnam Flagnhân viên trông coi
custodial staff

Câu ngữ cảnh

audio

The custodial staff is someone who looks after something important or a public building.

Dịch

Nhân viên trông coi là người trông coi một thứ gì đó quan trọng hoặc một công trình công cộng.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 14/03/2025

open a window

audio

/ˈoʊpən - eɪ - ˈwɪndoʊ/

Vietnam Flagmở cửa sổ
open a window

Câu ngữ cảnh

audio

Oh, I can open a window for you.

Dịch

Ồ, tôi có thể mở một cửa sổ cho bạn.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 13/03/2025

improve

audio

/ɪmˈpruv/

Vietnam Flagcải thiện
improve

Câu ngữ cảnh

audio

We need to improve our customer service skills.

Dịch

Chúng ta cần cải thiện kỹ năng phục vụ khách hàng.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 12/03/2025

produce

audio

/ˈproʊdus/

Vietnam Flagsản xuất
produce

Câu ngữ cảnh

audio

The factory can produce up to 1,000 units per day.

Dịch

Nhà máy có thể sản xuất tới 1.000 đơn vị mỗi ngày.