TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 19/04/2025

go over

audio

/goʊ - ˈoʊvər/

Vietnam Flagxem xét, kiểm tra lại
go over

Câu ngữ cảnh

audio

I need to go over the report before the meeting.

Dịch

Tôi cần xem xét lại báo cáo trước cuộc họp.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 18/04/2025

taken off the market

audio

/ˈteɪkən - ɔf - ði - ˈmɑrkət/

Vietnam Flagkhông còn trên thị trường
taken off the market

Câu ngữ cảnh

audio

This house was taken off the market . That means this house was stopped being sold.

Dịch

Ngôi nhà này đã không còn trên thị trường. Điều đó có nghĩa là ngôi nhà này đã bị ngừng bán.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 17/04/2025

delivery

audio

/di'livəri/

Vietnam Flaggiao hàng
delivery

Câu ngữ cảnh

audio

The caterer hired a courier to make the delivery

Dịch

Nhà cung cấp thực phẩm đã thuê một người đưa tin để thực hiện việc giao hàng

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 16/04/2025

on hand

audio

/NA/

Vietnam Flagcó sẵn
on hand

Câu ngữ cảnh

audio

We had too much stock on hand , so we had a summer sale

Dịch

Chúng ta đang có sẵn quá nhiều hàng tồn, vậy chúng ta phải có một đợt bán giá hạ mùa hè

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 15/04/2025

financial

audio

/fəˈnænʃəl/

Vietnam Flagtài chính
financial

Câu ngữ cảnh

audio

I borrowed (mượn) my friend some money because I now have financial problems.

Dịch

Tôi mượn bạn tôi một số tiền vì bây giờ tôi có vấn đề về tài chính.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 14/04/2025

exclusive

audio

/ɪkˈsklusɪv/

Vietnam Flagđộc quyền
exclusive

Câu ngữ cảnh

audio

The company has an exclusive contract with the supplier.

Dịch

Công ty có một hợp đồng độc quyền với nhà cung cấp.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 13/04/2025

confusion

audio

/kən'fju:ʤn/

Vietnam Flaglộn xộn
confusion

Câu ngữ cảnh

audio

To avoid any confusion about renting the car, Yolanda asked her travel agent to make the arrangements on her behalf

Dịch

Để tránh bất kỳ nhầm lẫn nào trong việc thuê xe, Yolanda đã yêu cầu người đại lý du lịch thực hiện dàn xếp thay mặt cho cô ấy.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 12/04/2025

half marathon

audio

/hæf - ˈmɛrəˌθɑn/

Vietnam FlagCuộc đua bán marathon
half marathon

Câu ngữ cảnh

audio

I signed up for the half marathon next month.

Dịch

Tôi đã đăng ký tham gia cuộc đua bán marathon vào tháng tới.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 11/04/2025

in advance

audio

/ɪn - ədˈvæns/

Vietnam Flagtrước
in advance

Câu ngữ cảnh

audio

Yes, but we have to put in the order for the restaurant in advance .

Dịch

Vâng, nhưng chúng tôi phải đặt món trước với nhà hàng.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 10/04/2025

spill

audio

/spɪl/

Vietnam Flagrò rỉ
spill

Câu ngữ cảnh

audio

I have to clean up the spill on the floor.

Dịch

Tôi phải dọn sạch vết rò rỉ trên sàn.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 09/04/2025

temper

audio

/ˈtɛmpər/

Vietnam Flagtính khí
temper

Câu ngữ cảnh

audio

She needs to control her temper at work.

Dịch

Cô ấy cần phải kiểm soát được tính khí của mình tại nơi làm việc.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 08/04/2025

securely

audio

/sɪˈkjʊrli/

Vietnam Flagmột cách an toàn
securely

Câu ngữ cảnh

audio

Make sure all the doors are securely locked before you leave.

Dịch

Đảm bảo rằng tất cả các cửa đã được khóa an toàn trước khi bạn rời đi.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 07/04/2025

inventory

audio

/ˌɪnvənˈtɔri/

Vietnam Flaghàng tồn kho
inventory

Câu ngữ cảnh

audio

We need to check the inventory levels.

Dịch

Chúng tôi cần kiểm tra mức hàng tồn kho.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 06/04/2025

solicit

audio

/səˈlɪsɪt/

Vietnam FlagXin, thỉnh cầu
solicit

Câu ngữ cảnh

audio

Can you help me solicit donations for the charity?

Dịch

Bạn có thể giúp tôi xin quyên góp cho tổ chức thiện nguyện không?

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 05/04/2025

safety gloves

audio

/ˈseɪfti - glʌvz/

Vietnam Flaggăng tay bảo hộ
safety gloves

Câu ngữ cảnh

audio

She's removing her safety gloves .

Dịch

Cô ấy đang cởi găng tay bảo hộ của mình ra.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 04/04/2025

specific

audio

/spəˈsɪfɪk/

Vietnam Flagcụ thể
specific

Câu ngữ cảnh

audio

I want a specific answer. What you said is still very general.

Dịch

Tôi muốn một câu trả lời cụ thể. Những gì bạn nói vẫn còn rất chung chung.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 03/04/2025

equine

audio

/ˈiˌkwaɪn/

Vietnam Flagliên quan đến ngựa
equine

Câu ngữ cảnh

audio

The equine veterinarian specializes in horse care.

Dịch

Bác sĩ thú y chuyên về ngựa chuyên về việc chăm sóc ngựa.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 02/04/2025

operates

audio

/'ɔpəreit/

Vietnam Flaghoạt động
operates

Câu ngữ cảnh

audio

The train only operates in this area at the height of the tourist season

Dịch

Xe lửa chỉ chạy trong khu vực này vào lúc cao điểm của mùa du lịch

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 01/04/2025

delivery times

audio

/dɪˈlɪvəri - taɪmz/

Vietnam Flagthời gian giao hàng
delivery times

Câu ngữ cảnh

audio

We're trying to cut our delivery times .

Dịch

Chúng tôi đang cố gắng cắt giảm thời gian giao hàng của chúng tôi.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 31/03/2025

award-winning

audio

/əˈwɔrd - ˈwɪnɪŋ/

Vietnam Flagđoạt giải thưởng
award-winning

Câu ngữ cảnh

audio

I've just spoken with a Grammy award-winning singer. She won two awards this year.

Dịch

Tôi vừa nói chuyện với một ca sĩ đoạt giải Grammy. Cô đã giành được hai giải thưởng trong năm nay.

Next