TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 10/03/2025

collaboration

audio

/kəlæbə'reiʃn/

Vietnam Flagsự cộng tác
collaboration

Câu ngữ cảnh

audio

We believe that it was our collaboration that enabled us to achieve such favorable results

Dịch

Chúng ta tin rằng sự hợp tác của chúng ta cho phép đạt được những kết quả có lợi đến thế

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 09/03/2025

name tag

audio

/neɪm - tæg/

Vietnam Flagthẻ tên
name tag

Câu ngữ cảnh

audio

Please wear your name tag at the conference.

Dịch

Hãy đeo thẻ tên của bạn tại hội nghị.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 08/03/2025

looking to

audio

/NA/

Vietnam Flagtin vào
looking to

Câu ngữ cảnh

audio

The staff is looking to their supervisor for guidance and direction

Dịch

Nhân viên đang trông cậy vào người giám sát của họ về sự chỉ đạo và hướng dẫn

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 07/03/2025

available

audio

/əˈveɪləbəl/

Vietnam Flagcó sẵn
available

Câu ngữ cảnh

audio

The new product is available in three different colors.

Dịch

Sản phẩm mới có sẵn trong ba màu khác nhau.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 06/03/2025

device

audio

/dɪˈvaɪs/

Vietnam Flagthiết bị
device

Câu ngữ cảnh

audio

Please bring a mobile device like a smartphone or a tablet.

Dịch

Vui lòng mang theo thiết bị di động, như điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 05/03/2025

participant

audio

/pɑrˈtɪsəpənt/

Vietnam Flagngười tham gia
participant

Câu ngữ cảnh

audio

I am a participant in the meeting.

Dịch

Tôi là một người tham gia trong cuộc họp.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 04/03/2025

gather

audio

/ˈgæðər/

Vietnam Flagtập hợp
gather

Câu ngữ cảnh

audio

The employees gather for the meeting.

Dịch

Nhân viên tập hợp để tham gia cuộc họp.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 03/03/2025

anniversary

audio

/ˌænəˈvɜrsəri/

Vietnam Flagkỷ niệm, ngày kỷ niệm
anniversary

Câu ngữ cảnh

audio

We are celebrating the company's 10th anniversary

Dịch

Chúng tôi đang tổ chức kỷ niệm 10 năm thành lập công ty.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 02/03/2025

blanketed

audio

/'blæɳkit/

Vietnam Flag mềm
blanketed

Câu ngữ cảnh

audio

The snow blanketed the windshield making it difficult to see the roads

Dịch

Tuyết bao phủ kính chắn gió, khiến cho việc nhìn thấy đường sá rất khó

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 01/03/2025

celebrate

audio

/ˈsɛləˌbreɪt/

Vietnam Flagăn mừng/kỷ niệm
celebrate

Câu ngữ cảnh

audio

We always celebrate our wedding anniversary by going out to dinner.

Dịch

Chúng tôi luôn kỷ niệm ngày cưới bằng cách đi ăn tối.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 28/02/2025

upgraded

audio

/əpˈgreɪdəd/

Vietnam Flagđược nâng cấp
upgraded

Câu ngữ cảnh

audio

My computer was upgraded from Windows 7 to Windows 10 last month.

Dịch

Máy tính của tôi đã được nâng cấp từ Windows 7 lên Windows 10 vào tháng trước.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 26/02/2025

apply

audio

/əˈplaɪ/

Vietnam Flagáp dụng
apply

Câu ngữ cảnh

audio

It's easy to apply

Dịch

Thật dễ áp dụng.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 25/02/2025

hallway

audio

/ˈhɔlˌweɪ/

Vietnam Flaghành lang
hallway

Câu ngữ cảnh

audio

Across the hallway

Dịch

Bên kia hành lang.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 24/02/2025

resident

audio

/ˈrɛzɪdənt/

Vietnam Flagngười cư trú
resident

Câu ngữ cảnh

audio

The hotel has many resident guests.

Dịch

Khách sạn này có nhiều khách cư trú.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 23/02/2025

mobile phone application

audio

/ˈmoʊbəl - foʊn - ˌæpləˈkeɪʃən/

Vietnam Flagứng dụng điện thoại di động
mobile phone application

Câu ngữ cảnh

audio

Our company has a mobile phone application for customers.

Dịch

Công ty chúng tôi có ứng dụng điện thoại di động dành cho khách hàng.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 22/02/2025

work experience

audio

/wɜrk - ɪkˈspɪriəns/

Vietnam Flagkinh nghiệm làm việc
work experience

Câu ngữ cảnh

audio

Anyway, now I'll ask you some questions about your past work experience .

Dịch

Dù sao thì bây giờ tôi sẽ hỏi bạn một số câu hỏi về kinh nghiệm làm việc trước đây của bạn.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 21/02/2025

column

audio

/ˈkɑləm/

Vietnam Flagchuyên mục
column

Câu ngữ cảnh

audio

He has a weekly column on films in a local newspaper.

Dịch

Anh ấy có một chuyên mục hàng tuần về phim trên một tờ báo địa phương.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 20/02/2025

chooses

audio

/tʃuz/

Vietnam Flagchọn
chooses

Câu ngữ cảnh

audio

Alan chooses to read The New York Times over the Wall Street Journal

Dịch

Alan chọn đọc tờ Thời báo New York hơn là tờ Tạp chí Phố Wall

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 19/02/2025

made of

audio

/meɪd - ʌv/

Vietnam Flagđược làm bằng
made of

Câu ngữ cảnh

audio

The doors are made of glass.

Dịch

Cửa được làm bằng kính.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 18/02/2025

at hand

audio

/æt - hænd/

Vietnam Flagsẵn có
at hand

Câu ngữ cảnh

audio

The necessary tools are at hand for the repair.

Dịch

Các công cụ cần thiết đều sẵn có để sửa chữa.